TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
356.192
|
418.555
|
562.581
|
481.467
|
392.967
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
89.771
|
82.137
|
72.162
|
32.483
|
6.914
|
1. Tiền
|
26.540
|
32.137
|
54.139
|
9.300
|
3.567
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
63.231
|
50.000
|
18.023
|
23.183
|
3.347
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
144.680
|
158.995
|
301.567
|
234.898
|
137.304
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
109.091
|
126.427
|
83.420
|
146.735
|
69.718
|
2. Trả trước cho người bán
|
23.580
|
22.926
|
62.769
|
29.558
|
11.051
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
1.900
|
141.692
|
48.019
|
41.705
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2.112
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11.703
|
9.549
|
15.492
|
12.393
|
16.645
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.806
|
-1.806
|
-1.806
|
-1.806
|
-1.815
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
120.534
|
177.288
|
188.792
|
201.322
|
231.096
|
1. Hàng tồn kho
|
120.653
|
177.408
|
188.911
|
201.441
|
231.216
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-119
|
-119
|
-119
|
-119
|
-119
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.208
|
134
|
59
|
12.764
|
17.653
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
56
|
372
|
401
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
725
|
0
|
3
|
10.784
|
15.542
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
482
|
134
|
0
|
1.608
|
1.710
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
30.430
|
28.843
|
26.317
|
25.414
|
24.445
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
87
|
57
|
53
|
278
|
312
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
87
|
57
|
53
|
278
|
312
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
23.438
|
20.223
|
18.189
|
16.696
|
15.737
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
20.763
|
17.564
|
16.069
|
14.854
|
14.060
|
- Nguyên giá
|
44.249
|
41.875
|
43.643
|
45.555
|
45.736
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23.486
|
-24.311
|
-27.574
|
-30.701
|
-31.676
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.674
|
2.659
|
2.120
|
1.842
|
1.677
|
- Nguyên giá
|
5.252
|
6.075
|
6.075
|
6.075
|
6.075
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.578
|
-3.416
|
-3.955
|
-4.233
|
-4.398
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.523
|
2.388
|
2.015
|
1.544
|
1.624
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.523
|
2.388
|
2.015
|
1.544
|
1.624
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.638
|
4.820
|
4.832
|
4.854
|
4.901
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
3.182
|
3.194
|
3.216
|
3.263
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.638
|
1.638
|
1.638
|
1.638
|
1.638
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.744
|
1.356
|
1.228
|
2.042
|
1.870
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.744
|
1.356
|
1.228
|
2.042
|
1.870
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
386.621
|
447.398
|
588.898
|
506.881
|
417.412
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
281.204
|
352.341
|
489.656
|
406.581
|
317.780
|
I. Nợ ngắn hạn
|
280.820
|
352.110
|
489.598
|
406.581
|
317.780
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
14.072
|
24.667
|
109.832
|
120.562
|
27.590
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
42.651
|
47.205
|
33.107
|
66.706
|
64.800
|
4. Người mua trả tiền trước
|
189.791
|
251.794
|
213.144
|
186.160
|
196.644
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.069
|
3.314
|
10.399
|
2.233
|
1.212
|
6. Phải trả người lao động
|
7.637
|
3.616
|
2.356
|
4.079
|
519
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
21.449
|
20.110
|
119.830
|
24.694
|
1.587
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
964
|
824
|
674
|
1.892
|
25.000
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
187
|
581
|
256
|
256
|
429
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
384
|
231
|
58
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
231
|
58
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
384
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
105.418
|
95.057
|
99.242
|
100.300
|
99.632
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
104.885
|
94.862
|
99.027
|
100.300
|
99.626
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
59.770
|
59.770
|
59.770
|
59.770
|
59.770
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
18.458
|
18.526
|
18.537
|
18.537
|
18.625
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9.585
|
2.457
|
6.720
|
7.467
|
7.284
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.427
|
2.864
|
2.393
|
6.720
|
7.467
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.158
|
-408
|
4.327
|
747
|
-183
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
17.072
|
14.109
|
13.999
|
14.526
|
13.946
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
533
|
195
|
215
|
0
|
6
|
1. Nguồn kinh phí
|
533
|
195
|
215
|
0
|
6
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
386.621
|
447.398
|
588.898
|
506.881
|
417.412
|