Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 11.766 430 6.008 1.696 -87
2. Điều chỉnh cho các khoản 3.401 3.470 3.788 10.335 4.233
- Khấu hao TSCĐ 5.014 5.363 4.311 3.405 1.140
- Các khoản dự phòng -956 0 0 0 9
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 664 -426 -175 53 -119
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.045 -2.859 -2.514 -3.812 -868
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 725 1.392 2.167 10.690 4.072
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 15.167 3.900 9.796 12.031 4.146
- Tăng, giảm các khoản phải thu -23.328 -31.248 -153.171 51.849 91.283
- Tăng, giảm hàng tồn kho -75.061 -66.917 -11.504 -12.530 -29.774
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 36.557 76.532 60.207 -91.512 5.803
- Tăng giảm chi phí trả trước -43 1.367 127 -1.185 143
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -789 -1.482 -2.167 -10.690 -4.355
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3.002 -997 -392 -764 -494
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 533 1.141 6.890 1.628 563
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -555 -2.108 -7.095 -1.075 -848
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -50.522 -19.813 -97.307 -52.248 66.467
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -13.050 -4.477 -2.152 -1.912 -261
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.286 344 260 1.943
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -6.500 -4.200 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 4.500 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 2.072 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.366 2.604 2.514 1.869 1.200
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 -282 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -12.398 -6.012 2.694 1.900 940
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 38.077 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 24.778 51.511 182.960 351.581 49.822
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -20.205 -26.814 -97.968 -340.909 -142.793
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6.750 -6.506 -353 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 35.900 18.191 84.639 10.672 -92.971
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -27.020 -7.634 -9.975 -39.675 -25.565
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 117.455 89.771 82.137 72.162 32.483
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -664 0 0 -4 -3
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 89.771 82.137 72.162 32.483 6.914