TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
222.145
|
217.391
|
210.208
|
209.024
|
213.871
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15.857
|
12.261
|
9.996
|
6.436
|
4.300
|
1. Tiền
|
15.857
|
12.261
|
9.996
|
2.436
|
4.300
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
4.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
96.966
|
99.181
|
87.456
|
74.933
|
70.620
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
102.759
|
100.049
|
88.309
|
74.824
|
70.664
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.795
|
5.225
|
6.681
|
7.395
|
7.692
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2.267
|
2.267
|
2.367
|
2.367
|
2.367
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.364
|
3.759
|
2.190
|
2.437
|
3.159
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-14.219
|
-12.119
|
-12.091
|
-12.091
|
-13.263
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
106.997
|
103.257
|
111.169
|
125.206
|
137.340
|
1. Hàng tồn kho
|
106.997
|
103.257
|
111.169
|
125.206
|
137.340
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.324
|
2.692
|
1.587
|
2.449
|
1.611
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
18
|
9
|
15
|
4
|
3
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.055
|
2.490
|
1.334
|
2.370
|
1.586
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
251
|
193
|
238
|
75
|
22
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
261.481
|
263.324
|
267.397
|
108.210
|
105.173
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6.062
|
6.062
|
8.271
|
59.130
|
59.116
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
6.062
|
6.062
|
8.271
|
59.130
|
59.116
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
19.577
|
17.821
|
16.128
|
13.163
|
11.122
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
19.577
|
17.543
|
15.880
|
12.945
|
10.934
|
- Nguyên giá
|
54.284
|
54.537
|
53.184
|
48.485
|
46.563
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34.707
|
-36.994
|
-37.303
|
-35.540
|
-35.629
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
278
|
248
|
218
|
188
|
- Nguyên giá
|
3.398
|
3.698
|
3.698
|
3.698
|
3.698
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.398
|
-3.420
|
-3.450
|
-3.480
|
-3.510
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
205.429
|
206.293
|
207.157
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
205.429
|
206.293
|
207.157
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
14.562
|
14.883
|
15.135
|
16.371
|
15.911
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3.211
|
3.532
|
3.784
|
5.020
|
4.559
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
11.352
|
11.352
|
11.352
|
11.352
|
11.352
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15.850
|
18.265
|
20.705
|
19.546
|
19.025
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15.850
|
18.265
|
20.705
|
19.546
|
19.025
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
483.625
|
480.715
|
477.605
|
317.234
|
319.044
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
345.492
|
339.855
|
339.726
|
186.761
|
192.724
|
I. Nợ ngắn hạn
|
124.346
|
118.618
|
117.078
|
116.849
|
123.399
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
59.845
|
52.434
|
44.339
|
51.728
|
50.084
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
41.920
|
46.140
|
39.965
|
37.139
|
35.425
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8.113
|
7.434
|
14.483
|
16.696
|
21.324
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.043
|
4.627
|
2.785
|
2.723
|
1.744
|
6. Phải trả người lao động
|
4.094
|
3.860
|
4.768
|
3.402
|
4.019
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
279
|
395
|
765
|
138
|
186
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.269
|
2.952
|
9.443
|
4.189
|
9.874
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
782
|
775
|
530
|
834
|
744
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
221.147
|
221.236
|
222.648
|
69.912
|
69.325
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
218.292
|
219.013
|
220.360
|
68.957
|
69.090
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.555
|
1.146
|
1.491
|
955
|
235
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
1.300
|
1.078
|
797
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
138.133
|
140.860
|
137.878
|
130.473
|
126.320
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
130.349
|
134.625
|
132.736
|
130.473
|
126.320
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
38.000
|
38.000
|
38.000
|
38.000
|
38.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
16.200
|
16.200
|
16.200
|
16.200
|
16.200
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10.793
|
10.793
|
10.793
|
10.793
|
10.793
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
19.251
|
19.999
|
19.129
|
20.413
|
18.016
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
21.172
|
16.714
|
17.491
|
18.205
|
17.921
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1.921
|
3.285
|
1.638
|
2.208
|
95
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
46.104
|
49.633
|
48.614
|
45.066
|
43.310
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
7.784
|
6.235
|
5.142
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
7.784
|
6.235
|
5.142
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
483.625
|
480.715
|
477.605
|
317.234
|
319.044
|