TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.661.095
|
3.179.401
|
3.445.405
|
6.065.574
|
5.748.686
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
407.902
|
122.596
|
599.948
|
2.928.013
|
1.163.357
|
1. Tiền
|
82.487
|
97.896
|
117.248
|
2.642.660
|
99.961
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
325.415
|
24.700
|
482.700
|
285.353
|
1.063.396
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
382.865
|
277.428
|
96.528
|
10.188
|
1.532.287
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
382.865
|
277.428
|
96.528
|
10.188
|
1.532.287
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.248.380
|
1.171.499
|
1.152.212
|
1.247.413
|
1.520.010
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
773.804
|
688.319
|
663.315
|
684.753
|
654.400
|
2. Trả trước cho người bán
|
189.109
|
192.935
|
195.870
|
237.055
|
242.499
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
35.700
|
10.800
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
335.449
|
334.317
|
342.550
|
339.308
|
676.521
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-49.981
|
-44.073
|
-49.523
|
-49.404
|
-64.210
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.467.663
|
1.471.268
|
1.458.046
|
1.638.266
|
1.272.040
|
1. Hàng tồn kho
|
1.467.663
|
1.471.268
|
1.458.046
|
1.638.266
|
1.272.040
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
154.284
|
136.609
|
138.671
|
241.694
|
260.991
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
42.357
|
30.108
|
37.002
|
133.057
|
116.511
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
88.255
|
84.958
|
84.491
|
91.533
|
121.462
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
23.672
|
21.543
|
17.178
|
17.105
|
23.018
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.399.389
|
3.413.263
|
3.478.327
|
3.470.769
|
3.672.536
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
11.742
|
11.939
|
14.100
|
14.250
|
14.508
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
11.742
|
11.939
|
14.100
|
14.250
|
14.508
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.397.521
|
1.382.618
|
1.392.378
|
1.377.000
|
1.363.483
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.349.368
|
1.335.576
|
1.346.263
|
1.332.043
|
1.318.764
|
- Nguyên giá
|
1.724.741
|
1.724.772
|
1.750.422
|
1.750.117
|
1.750.286
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-375.374
|
-389.196
|
-404.158
|
-418.074
|
-431.522
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
48.154
|
47.042
|
46.114
|
44.957
|
44.718
|
- Nguyên giá
|
68.468
|
68.468
|
69.301
|
69.229
|
70.188
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20.315
|
-21.426
|
-23.187
|
-24.272
|
-25.470
|
III. Bất động sản đầu tư
|
630.920
|
626.766
|
627.265
|
623.076
|
618.844
|
- Nguyên giá
|
733.074
|
733.074
|
735.402
|
735.402
|
735.402
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-102.155
|
-106.309
|
-108.137
|
-112.326
|
-116.558
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.210.474
|
1.248.681
|
1.303.808
|
1.314.967
|
1.540.257
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.210.474
|
1.248.681
|
1.303.808
|
1.314.967
|
1.540.257
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
75.005
|
73.944
|
75.874
|
80.987
|
79.368
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
57.259
|
56.808
|
57.391
|
56.732
|
55.714
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
17.746
|
17.136
|
18.484
|
24.256
|
23.654
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
73.727
|
69.314
|
64.902
|
60.489
|
56.076
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7.060.484
|
6.592.663
|
6.923.731
|
9.536.343
|
9.421.222
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.341.340
|
2.851.737
|
3.147.535
|
3.186.763
|
3.186.461
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.426.013
|
1.964.176
|
2.374.544
|
2.433.124
|
2.479.555
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
747.700
|
709.489
|
325.534
|
300.598
|
542.466
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
341.417
|
305.880
|
175.808
|
204.643
|
209.106
|
4. Người mua trả tiền trước
|
429.989
|
388.479
|
1.192.110
|
1.260.079
|
1.100.386
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
313.957
|
39.316
|
133.750
|
149.612
|
84.363
|
6. Phải trả người lao động
|
16.889
|
11.341
|
10.275
|
13.358
|
17.903
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
194.909
|
214.879
|
192.128
|
185.292
|
150.938
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3.551
|
5.013
|
3.577
|
3.873
|
3.706
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
305.489
|
221.992
|
274.122
|
221.690
|
282.989
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
72.110
|
67.787
|
67.239
|
93.980
|
87.697
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
915.328
|
887.560
|
772.991
|
753.639
|
706.907
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
190.774
|
189.090
|
160.876
|
147.880
|
143.254
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
37.450
|
38.142
|
37.804
|
34.434
|
34.481
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
417.562
|
397.354
|
313.188
|
315.539
|
279.307
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
60.014
|
60.007
|
60.875
|
61.391
|
61.399
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
636
|
636
|
636
|
636
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
208.892
|
202.331
|
199.613
|
193.760
|
188.466
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3.719.143
|
3.740.927
|
3.776.197
|
6.349.580
|
6.234.761
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.719.143
|
3.740.927
|
3.776.197
|
6.349.580
|
6.234.761
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.573.400
|
2.573.400
|
2.573.400
|
5.146.788
|
5.146.788
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
-433
|
-433
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
170.458
|
170.458
|
170.458
|
183.432
|
196.354
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
520.964
|
548.504
|
588.575
|
585.157
|
604.707
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
242.672
|
519.748
|
519.228
|
478.481
|
451.656
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
278.291
|
28.756
|
69.348
|
106.676
|
153.051
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
454.321
|
448.565
|
443.763
|
434.637
|
287.345
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7.060.484
|
6.592.663
|
6.923.731
|
9.536.343
|
9.421.222
|