Đơn vị: 1.000.000đ
  2012 2013 2014 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 258.700 209.044 276.949 758.697
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -237.403 -167.862 -235.878 -767.089
3. Tiền chi trả cho người lao động -27.233 -30.210 -32.349 -81.817
4. Tiền chi trả lãi vay -20.066 -24.471 -10.906 -13.077
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -11.769 -3.857 -8.142 -62.588
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 63.753 65.346 42.747 34.980
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -51.814 -15.226 -68.238 -69.369
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -25.832 32.764 -35.818 -200.264
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.628 -18.537 -214.409 -691.349
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 3.070 95 100
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -8.400 -8.000 -58.725 -610.452
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 10.955 0 9.500 634.977
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4.081 1.389 180 5.508
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 5.007 -22.077 -263.358 -661.216
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 21.303 445.220
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 122.922 125.037 439.342 611.070
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -87.004 -132.980 -106.538 -118.075
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -15.852 -3.079 -20.587 -72.783
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 20.066 -11.022 333.520 865.432
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -758 -335 34.344 3.953
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7.518 6.759 6.424 40.768
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 0 0 6
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6.759 6.424 40.768 44.727