Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 54.198 28.656 29.845 97.868 93.727
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.013 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 53.185 28.656 29.845 97.868 93.727
4. Giá vốn hàng bán 46.884 22.906 28.852 95.980 89.622
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.301 5.750 993 1.888 4.105
6. Doanh thu hoạt động tài chính 72 106 77 0 48
7. Chi phí tài chính 1.262 816 148 0 679
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.113 729 136 0 677
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.584 1.446 514 0 2.952
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.653 2.910 793 543 470
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.125 683 -385 1.345 52
12. Thu nhập khác 10.804 1.016 13.857 0 0
13. Chi phí khác 10.809 998 12.938 8 16
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -5 18 919 -8 -16
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.130 701 535 1.337 36
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -30 0 56 159 10
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -30 0 56 159 10
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.100 701 478 1.177 26
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.100 701 478 1.177 26