Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -1.130 701 177 1.337 36
2. Điều chỉnh cho các khoản 4.287 5.013 1.578 0 675
- Khấu hao TSCĐ 3.162 4.088 1.428 0 0
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 17 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5 196 13 0 -2
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1.113 729 136 0 677
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3.157 5.714 1.755 1.337 711
- Tăng, giảm các khoản phải thu 21.575 -8.364 -78.405 41.068 2.300
- Tăng, giảm hàng tồn kho -5.924 -4.000 36.701 0 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -6.768 -2.589 5.184 -353 -7.104
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.069 247 4.791 0 0
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.143 -739 -169 0 -677
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -244 0 -27 0 -288
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 77 914 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 11.799 -8.817 -30.171 42.052 -5.058
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -12.276 -921 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 10.741 777 12.833 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -12.000 0 -7.000 -42.000 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7.500 4.500 40.500 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 2 54 0 2
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -6.035 4.357 46.387 -42.000 2
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 54.034 31.009 5.958 0 30.065
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -57.772 -25.479 -21.346 0 -15.000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1.683 -1.781 -718 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -5.421 3.749 -16.106 0 15.065
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 343 -710 110 52 10.009
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 526 870 160 258 310
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 870 160 270 310 10.319