Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 13.617 7.378 8.590 2.164 3.349
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.088 5.119 8.492 1.716 2.797
1. Tiền 2.088 5.119 6.492 1.716 1.297
2. Các khoản tương đương tiền 10.000 0 2.000 0 1.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 2.000 0 322 388
1. Chứng khoán kinh doanh 0 2.000 0 514 520
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 -192 -132
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.287 223 72 66 117
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Trả trước cho người bán 34 122 66 66 117
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1.200 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 54 100 6 0 0
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 27 9 0 0
1. Hàng tồn kho 0 27 9 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 242 9 18 60 48
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 71 9 18 27 15
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 171 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 33 33
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7.007 12.864 12.068 17.194 16.982
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5.747 5.346 7.394 6.943 2.350
1. Tài sản cố định hữu hình 5.747 5.346 7.394 6.943 2.350
- Nguyên giá 6.078 6.078 8.578 8.578 2.500
- Giá trị hao mòn lũy kế -330 -732 -1.184 -1.635 -150
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 3.955 3.875 3.795 7.450
- Nguyên giá 0 4.000 4.000 4.000 8.537
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -45 -125 -205 -1.087
IV. Tài sản dở dang dài hạn 830 2.500 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 830 2.500 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 403 453 403 6.403 7.180
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 403 453 403 6.403 7.180
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 27 611 397 53 2
1. Chi phí trả trước dài hạn 27 611 397 53 2
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 20.624 20.242 20.659 19.358 20.332
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.213 1.153 1.432 975 323
I. Nợ ngắn hạn 554 662 1.110 821 297
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 168 168 168 168 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2 0 0 0 0
4. Người mua trả tiền trước 132 13 73 523 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33 30 204 26 162
6. Phải trả người lao động 52 126 189 104 83
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 52
11. Phải trả ngắn hạn khác 156 324 476 0 0
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 659 490 322 154 26
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 26
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 659 490 322 154 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 19.411 19.089 19.227 18.382 20.008
I. Vốn chủ sở hữu 19.411 19.089 19.227 18.382 20.008
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -589 -911 -773 -1.618 8
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -117 -589 -911 -773 -1.618
- LNST chưa phân phối kỳ này -472 -321 137 -844 1.626
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 20.624 20.242 20.659 19.358 20.332