Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 80.559 81.462 144.459 111.694 141.354
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.267 4.869 566 1.078 1.137
1. Tiền 622 4.869 566 1.078 1.137
2. Các khoản tương đương tiền 2.645 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 41.835 40.970 52.546 53.360 53.480
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 41.835 40.970 52.546 53.360 53.480
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9.795 15.890 18.483 19.222 22.641
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.687 6.604 4.297 6.729 13.286
2. Trả trước cho người bán 1.899 180 1.367 1.676 1.902
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.209 9.106 13.641 15.167 15.942
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -822 -4.350 -8.489
IV. Tổng hàng tồn kho 24.056 18.395 71.964 36.548 63.097
1. Hàng tồn kho 24.056 19.056 75.521 36.548 63.097
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -661 -3.558 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.605 1.339 900 1.486 1.000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 159 161 76 56 138
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 399 1.149 823 1.181 862
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.048 28 1 250 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 84.888 78.783 72.684 72.100 68.674
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 66.404 66.416 41.398 41.193 37.038
1. Tài sản cố định hữu hình 66.404 66.416 41.354 41.159 36.655
- Nguyên giá 162.724 169.212 141.096 145.115 145.115
- Giá trị hao mòn lũy kế -96.320 -102.796 -99.742 -103.956 -108.460
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 44 33 382
- Nguyên giá 0 0 54 54 454
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -10 -21 -72
III. Bất động sản đầu tư 0 0 17.635 16.202 14.769
- Nguyên giá 0 0 31.557 31.557 31.557
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -13.921 -15.354 -16.787
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.460 0 1.527 1.980 5.741
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.460 0 1.527 1.980 5.741
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 14.023 12.366 12.124 12.725 11.126
1. Chi phí trả trước dài hạn 14.023 12.366 12.124 12.725 11.126
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 165.447 160.245 217.143 183.794 210.028
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 38.694 29.584 88.022 49.798 74.710
I. Nợ ngắn hạn 36.973 29.584 86.521 48.134 72.630
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5.863 0 66.549 26.079 47.496
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 0 3.792 75 3.060 10.057
4. Người mua trả tiền trước 161 1 1 1 81
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11.683 7.112 6.483 6.806 3.712
6. Phải trả người lao động 4.501 3.191 1.293 506 566
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.184 1.382 512 837 914
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 11.056 12.462 13.160 12.396 11.357
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 526 1.644 -1.552 -1.552 -1.552
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.720 0 1.501 1.664 2.080
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.720 0 1.501 1.664 2.080
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 126.753 130.661 129.121 133.995 135.318
I. Vốn chủ sở hữu 126.753 130.661 129.121 133.995 135.318
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 126.753 130.661 126.500 126.500 126.500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 1.596 7.495
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 0 0 2.621 5.899 1.323
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 0 0 2.621 5.899 1.323
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 165.447 160.245 217.143 183.794 210.028