Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 151.559 183.767 157.046 154.452 139.102
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13.820 12.779 13.979 12.031 9.352
1. Tiền 13.820 12.779 13.979 12.031 9.352
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40.388 59.133 48.147 41.808 35.218
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29.276 48.135 35.425 29.225 22.099
2. Trả trước cho người bán 1.054 681 1.270 540 1.102
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 10.058 10.317 11.452 12.147 12.121
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -104 -104
IV. Tổng hàng tồn kho 95.119 109.326 94.284 98.822 93.437
1. Hàng tồn kho 95.119 109.326 94.284 100.614 93.540
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -1.792 -104
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.232 2.529 636 1.791 1.095
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 554 326 452 512 791
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.668 2.184 184 1.232 248
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 11 19 0 47 56
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 56.085 51.498 47.708 48.943 47.550
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.143 3.152 3.152 3.152 3.152
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3.143 3.152 3.152 3.152 3.152
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 38.196 36.574 36.625 37.911 36.775
1. Tài sản cố định hữu hình 23.890 22.490 22.505 23.536 21.296
- Nguyên giá 43.117 43.702 45.929 48.221 48.221
- Giá trị hao mòn lũy kế -19.227 -21.212 -23.424 -24.686 -26.925
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 14.306 14.084 14.120 14.375 15.479
- Nguyên giá 15.496 15.496 15.753 16.249 17.624
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.189 -1.411 -1.633 -1.875 -2.145
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 11.705 8.759 4.584 3.170 3.270
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11.705 8.759 4.384 2.770 2.870
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 200 400 400
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.041 3.012 3.347 4.710 4.353
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.041 3.012 3.347 3.461 3.141
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 1.249 1.212
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 207.644 235.264 204.754 203.395 186.652
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 134.095 167.386 140.338 140.493 117.000
I. Nợ ngắn hạn 133.897 167.038 140.038 140.078 116.584
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 97.927 126.232 113.849 109.122 84.623
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 30.788 32.522 21.362 26.115 24.978
4. Người mua trả tiền trước 84 2 300 24 3
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.189 970 667 1.690 2.094
6. Phải trả người lao động 2.378 2.570 2.627 2.419 4.189
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 332 188 256 298 382
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.973 5.417 2.344 2.429 2.135
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi -773 -864 -1.366 -2.019 -1.821
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 198 348 300 416 416
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 198 348 300 416 416
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 73.548 67.879 64.416 62.902 69.652
I. Vốn chủ sở hữu 73.548 67.879 64.416 62.902 69.652
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 18.800 18.800 18.800 18.800 18.800
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 28.535 28.535 28.535 28.535 28.535
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 13.828 16.328 16.328 16.328 16.328
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11.386 3.216 -247 -1.761 4.990
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.789 2.611 340 -315 -2.010
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.596 605 -586 -1.447 6.999
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 207.644 235.264 204.754 203.395 186.652