1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
952.221
|
996.257
|
958.975
|
930.236
|
1.013.828
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
33
|
7
|
53
|
197
|
58
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
952.188
|
996.249
|
958.922
|
930.039
|
1.013.771
|
4. Giá vốn hàng bán
|
910.218
|
951.656
|
911.869
|
876.519
|
965.443
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
41.970
|
44.593
|
47.053
|
53.520
|
48.328
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.062
|
2.807
|
3.436
|
2.559
|
3.189
|
7. Chi phí tài chính
|
5.436
|
5.793
|
7.195
|
6.519
|
5.566
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.434
|
5.793
|
7.195
|
6.519
|
5.551
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1.192
|
-2.946
|
-4.376
|
-1.614
|
100
|
9. Chi phí bán hàng
|
31.171
|
35.486
|
36.193
|
33.839
|
20.893
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17.996
|
17.506
|
16.804
|
17.392
|
16.381
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-6.763
|
-14.331
|
-14.079
|
-3.286
|
8.777
|
12. Thu nhập khác
|
15.983
|
19.419
|
14.361
|
4.693
|
2.996
|
13. Chi phí khác
|
213
|
110
|
136
|
56
|
419
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
15.770
|
19.309
|
14.225
|
4.637
|
2.577
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.007
|
4.979
|
146
|
1.351
|
11.355
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.411
|
1.554
|
732
|
1.791
|
4.318
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
-1.249
|
38
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.411
|
1.554
|
732
|
541
|
4.355
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.596
|
3.425
|
-586
|
809
|
6.999
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.596
|
3.425
|
-586
|
809
|
6.999
|