Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 216.471 239.648 232.986 283.066 285.229
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.428 6.418 9.436 22.720 18.984
1. Tiền 4.428 6.418 9.436 22.720 18.984
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 5.000 5.000 63.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 5.000 5.000 63.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 91.636 92.700 123.723 123.581 88.038
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 80.618 81.049 77.090 83.291 91.006
2. Trả trước cho người bán 2.944 2.448 7.296 1.799 664
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 8.339 9.468 39.542 38.672 5.222
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -265 -265 -205 -182 -8.853
IV. Tổng hàng tồn kho 113.393 132.583 91.535 122.511 107.235
1. Hàng tồn kho 113.408 132.947 98.085 122.833 107.235
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15 -365 -6.549 -322 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.014 7.947 3.291 9.254 7.972
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 244 509 525 2.788 1.961
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.871 7.206 2.462 6.260 5.754
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 356 231 304 205 257
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 1.543 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 87.899 81.859 80.325 69.004 58.658
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 2.128 2.031 2.031 1.991
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 2.128 2.031 2.031 1.991
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 62.605 58.765 12.752 11.272 10.497
1. Tài sản cố định hữu hình 62.605 58.765 12.752 11.272 10.497
- Nguyên giá 104.827 109.162 48.714 51.406 53.791
- Giá trị hao mòn lũy kế -42.222 -50.397 -35.962 -40.134 -43.294
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 38.362 34.725 32.834
- Nguyên giá 0 0 60.757 60.757 60.757
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -22.395 -26.032 -27.923
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.000 6.000 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6.000 6.000 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 19.294 14.967 27.181 20.976 13.337
1. Chi phí trả trước dài hạn 19.294 14.967 11.888 9.902 7.464
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 15.293 11.073 5.872
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 304.370 321.507 313.311 352.070 343.887
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 306.691 317.364 284.175 293.872 245.399
I. Nợ ngắn hạn 254.932 224.507 201.133 232.532 210.112
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 65.119 20.947 6.876 25.395 18.643
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 77.745 83.742 85.676 79.608 67.079
4. Người mua trả tiền trước 18.134 26.373 29.661 49.711 51.313
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.702 4.459 1.330 1.777 1.476
6. Phải trả người lao động 5.857 6.588 8.607 9.927 12.354
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 82.604 78.484 64.765 62.153 54.033
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.417 3.812 4.191 3.930 4.198
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi -1.646 102 27 30 1.017
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 51.759 92.857 83.042 61.340 35.287
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 51.759 92.857 83.042 61.340 35.287
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -2.322 4.143 29.136 58.198 98.488
I. Vốn chủ sở hữu -2.322 4.143 29.136 58.198 98.488
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 110.000 110.000 110.000 110.000 107.357
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 3.145
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -4.259 -4.259 -4.259 -4.259 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.061 2.645 2.645 2.645 2.559
9. Quỹ dự phòng tài chính 584 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -110.708 -104.243 -79.250 -50.189 -69.912
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -110.708 -94.621 -79.303 -85.908
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.465 15.370 29.114 15.996
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 55.339
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 304.370 321.507 313.311 352.070 343.887