Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 142.001 121.016 113.993 178.295 193.327
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33.006 12.697 8.619 9.504 6.970
1. Tiền 31.006 10.697 3.619 5.504 6.970
2. Các khoản tương đương tiền 2.000 2.000 5.000 4.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 22.500 10.000 8.226 6.000 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 22.500 10.000 8.226 6.000 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 71.440 79.919 81.838 111.024 102.830
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38.941 43.233 37.034 69.617 87.026
2. Trả trước cho người bán 32.506 36.186 44.257 41.417 14.206
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 756 1.178 1.025 668 2.374
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -763 -678 -478 -679 -776
IV. Tổng hàng tồn kho 15.056 18.399 15.176 48.760 79.013
1. Hàng tồn kho 15.056 18.399 15.176 48.760 79.013
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 134 3.008 4.514
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 2.001 2.655
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 134 1.007 1.859
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 58.423 60.875 57.528 54.592 51.923
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 53.341 58.587 55.855 53.677 51.665
1. Tài sản cố định hữu hình 39.702 44.947 42.215 40.038 38.025
- Nguyên giá 70.710 78.356 77.124 77.124 77.124
- Giá trị hao mòn lũy kế -31.008 -33.408 -34.909 -37.086 -39.099
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13.640 13.640 13.640 13.640 13.640
- Nguyên giá 13.640 13.640 13.640 13.640 13.640
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.892 552 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.892 552 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 127 281 281 195 212
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 281 281 281 281 281
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -153 0 0 -86 -69
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 63 1.456 1.393 720 47
1. Chi phí trả trước dài hạn 63 1.456 1.393 720 47
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 200.424 181.891 171.521 232.887 245.250
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 123.369 104.960 95.286 154.235 166.912
I. Nợ ngắn hạn 122.851 104.737 94.726 153.641 166.318
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.252 0 1.390 21.167 40.471
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 25.315 25.459 17.392 57.238 99.192
4. Người mua trả tiền trước 85.828 66.336 68.099 69.377 17.416
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.105 842 606 600 537
6. Phải trả người lao động 794 1.076 834 640 1.237
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 172 6.820 2.437 865 3.305
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.540 877 907 958 978
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.033 472 285 239 227
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.809 2.856 2.775 2.557 2.953
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 519 223 561 594 594
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 519 223 561 594 594
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 77.055 76.931 76.235 78.652 78.338
I. Vốn chủ sở hữu 77.055 76.931 76.235 78.652 78.338
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 37.325 37.325 37.325 37.325 37.325
2. Thặng dư vốn cổ phần -190 -190 -190 -190 -190
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 16.195 26.253 26.253 26.253 26.253
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 17.813 8.369 8.836 8.836 9.451
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.913 5.173 4.011 6.428 5.499
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 353 314 321 278 284
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.560 4.859 3.690 6.149 5.215
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 200.424 181.891 171.521 232.887 245.250