Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 123.925 142.648 81.918 251.466 265.388
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 123.925 142.648 81.918 251.466 265.388
4. Giá vốn hàng bán 111.309 130.715 71.828 237.252 252.158
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12.616 11.933 10.090 14.214 13.231
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.929 1.469 722 582 152
7. Chi phí tài chính 17 -153 957 664
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3 0 871 681
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.982 6.377 5.366 6.085 5.909
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8.546 7.178 5.446 7.755 6.809
12. Thu nhập khác 256 1 117 51 0
13. Chi phí khác 0 1 109 94 225
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 255 0 8 -43 -225
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8.801 7.178 5.454 7.711 6.584
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.763 1.027 784 1.562 1.369
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.763 1.027 784 1.562 1.369
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7.038 6.151 4.670 6.149 5.215
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 7.038 6.151 4.670 6.149 5.215