TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
316.566
|
302.682
|
615.496
|
550.934
|
229.490
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
460
|
980
|
854
|
1.268
|
494
|
1. Tiền
|
460
|
980
|
854
|
1.268
|
494
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
205.247
|
220.750
|
560.042
|
494.907
|
174.566
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
50.342
|
24.863
|
21.278
|
20.017
|
22.766
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.157
|
62.078
|
62.236
|
62.051
|
62.369
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
160.047
|
143.108
|
488.295
|
431.821
|
108.413
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9.300
|
-9.300
|
-11.767
|
-18.983
|
-18.983
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
107.349
|
75.210
|
46.525
|
46.271
|
46.357
|
1. Hàng tồn kho
|
107.349
|
75.210
|
46.525
|
46.271
|
46.357
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.509
|
5.743
|
8.075
|
8.488
|
8.073
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
406
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2
|
2
|
2
|
5
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.507
|
5.741
|
8.073
|
8.077
|
8.073
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
409.667
|
446.430
|
113.856
|
169.675
|
392.992
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
218.532
|
217.500
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
|
217.500
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
89.275
|
88.345
|
101.150
|
100.210
|
100.086
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
89.275
|
88.345
|
101.150
|
100.210
|
100.086
|
- Nguyên giá
|
105.500
|
105.500
|
118.564
|
118.564
|
119.383
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.225
|
-17.155
|
-17.415
|
-18.355
|
-19.296
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
675
|
675
|
675
|
675
|
675
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-675
|
-675
|
-675
|
-675
|
-675
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
21.416
|
12.219
|
12.226
|
69.465
|
99.848
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
21.416
|
12.219
|
12.226
|
0
|
99.848
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
69.465
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
78.366
|
128.366
|
-128
|
0
|
191.851
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
192.000
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
78.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.000
|
129.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-634
|
-634
|
-1.128
|
-1.000
|
-1.149
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.078
|
0
|
609
|
0
|
1.207
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.078
|
0
|
609
|
0
|
1.207
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
726.233
|
749.112
|
729.352
|
720.609
|
622.482
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
560.706
|
589.129
|
566.200
|
553.983
|
584.029
|
I. Nợ ngắn hạn
|
468.993
|
497.545
|
565.854
|
553.855
|
583.782
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
92.725
|
87.065
|
178.204
|
178.402
|
205.250
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
139.921
|
141.907
|
148.619
|
157.222
|
159.249
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9.835
|
58.578
|
31.483
|
10.019
|
11.700
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
30.060
|
18.346
|
20.335
|
21.260
|
20.317
|
6. Phải trả người lao động
|
1.657
|
794
|
936
|
1.186
|
1.521
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
163.990
|
160.911
|
155.979
|
156.007
|
156.035
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
809
|
200
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
30.805
|
29.944
|
29.488
|
29.559
|
29.710
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
91.713
|
91.584
|
346
|
129
|
247
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
91.713
|
91.584
|
346
|
99
|
247
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
30
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
165.527
|
159.984
|
163.152
|
166.625
|
38.453
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
165.527
|
159.984
|
163.152
|
166.625
|
38.453
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
315.399
|
315.399
|
315.399
|
315.399
|
315.399
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7.584
|
7.584
|
7.584
|
7.584
|
7.584
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.563
|
299
|
299
|
299
|
299
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-293.768
|
-296.917
|
-293.619
|
-289.915
|
-290.056
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-294.590
|
-296.184
|
-295.234
|
-294.941
|
-289.974
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
822
|
-733
|
1.614
|
5.026
|
-82
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
5.749
|
5.618
|
5.487
|
5.357
|
5.226
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
128.000
|
128.000
|
128.001
|
127.901
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
726.233
|
749.112
|
729.352
|
720.609
|
622.482
|