1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
24.388
|
2.589
|
25.610
|
29.584
|
83.380
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
24.388
|
2.589
|
25.610
|
29.584
|
83.380
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6.560
|
2.082
|
197.238
|
10.195
|
73.760
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
17.828
|
507
|
-171.628
|
19.388
|
9.620
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.228
|
4
|
1
|
0
|
10.760
|
7. Chi phí tài chính
|
4.482
|
817
|
790
|
719
|
14.605
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.482
|
817
|
790
|
719
|
14.605
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-6
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
22
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.527
|
5.570
|
6.328
|
6.085
|
11.736
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.047
|
-5.898
|
-178.745
|
12.584
|
-5.967
|
12. Thu nhập khác
|
10.741
|
12.576
|
13.597
|
11.834
|
14.016
|
13. Chi phí khác
|
3.161
|
5.469
|
5.060
|
4.422
|
13.972
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
7.580
|
7.107
|
8.537
|
7.412
|
44
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14.627
|
1.209
|
-170.208
|
19.995
|
-5.923
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.707
|
1.083
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
26
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.707
|
1.083
|
0
|
0
|
26
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10.920
|
125
|
-170.208
|
19.995
|
-5.949
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
-21
|
1
|
-3
|
-91
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10.920
|
146
|
-170.209
|
19.998
|
-5.858
|