TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
11.187.671
|
10.957.164
|
10.497.489
|
7.226.742
|
6.910.759
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
636.526
|
438.748
|
689.232
|
275.743
|
1.200.712
|
1. Tiền
|
513.895
|
285.275
|
516.002
|
185.112
|
1.032.846
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
122.631
|
153.473
|
173.230
|
90.631
|
167.866
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
813.428
|
670.110
|
660.131
|
628.443
|
996.185
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
615.576
|
615.576
|
615.576
|
615.576
|
1.010.347
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-23.757
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
197.852
|
54.534
|
44.554
|
12.867
|
9.595
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.572.280
|
4.995.625
|
4.379.716
|
4.619.145
|
4.059.839
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.026.597
|
1.288.684
|
944.544
|
886.398
|
485.056
|
2. Trả trước cho người bán
|
932.489
|
831.936
|
657.405
|
255.740
|
221.879
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
783.776
|
1.601.136
|
1.639.954
|
1.806.275
|
1.583.396
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
879.853
|
1.354.367
|
1.269.254
|
1.842.218
|
1.931.043
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-50.435
|
-80.499
|
-131.440
|
-171.485
|
-161.534
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5.941.091
|
4.685.548
|
4.549.361
|
1.616.876
|
581.772
|
1. Hàng tồn kho
|
5.941.091
|
4.685.548
|
4.549.361
|
1.616.876
|
589.050
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-7.278
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
224.346
|
167.134
|
219.050
|
86.534
|
72.251
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.724
|
17.372
|
24.576
|
13.581
|
13.771
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
203.325
|
123.176
|
168.294
|
51.929
|
55.921
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
15.297
|
26.586
|
26.179
|
21.024
|
2.559
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
18.061.457
|
18.589.870
|
20.372.684
|
21.332.754
|
26.273.335
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.993.696
|
3.361.132
|
3.680.489
|
5.907.460
|
3.035.483
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
1.472.705
|
1.565.280
|
0
|
3.334.430
|
967.300
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.520.991
|
1.795.852
|
3.680.489
|
2.573.030
|
2.068.183
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5.831.549
|
5.416.925
|
9.414.667
|
8.524.479
|
16.400.231
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.370.892
|
2.185.217
|
2.107.409
|
1.716.939
|
25.381
|
- Nguyên giá
|
3.059.009
|
2.950.667
|
2.979.195
|
2.597.791
|
114.235
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-688.117
|
-765.450
|
-871.786
|
-880.852
|
-88.854
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
1.796
|
1.504
|
720
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2.041
|
2.041
|
1.141
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-245
|
-537
|
-421
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.458.861
|
3.230.203
|
7.306.539
|
6.807.540
|
16.374.850
|
- Nguyên giá
|
6.006.217
|
5.819.915
|
9.943.504
|
9.846.669
|
20.076.591
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.547.356
|
-2.589.712
|
-2.636.965
|
-3.039.129
|
-3.701.741
|
III. Bất động sản đầu tư
|
284.160
|
59.828
|
806.972
|
905.896
|
903.617
|
- Nguyên giá
|
326.175
|
73.623
|
829.493
|
938.529
|
965.855
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42.014
|
-13.795
|
-22.520
|
-32.632
|
-62.238
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.935.007
|
5.774.850
|
2.118.439
|
535.774
|
546.874
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.935.007
|
5.774.850
|
2.118.439
|
535.774
|
546.874
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.508.445
|
1.402.678
|
1.554.600
|
2.419.661
|
1.199.581
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.139.287
|
970.121
|
993.733
|
1.862.305
|
827.679
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
367.648
|
409.046
|
409.045
|
407.045
|
243.590
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.000
|
-3.000
|
-24.688
|
-22.688
|
-22.688
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.510
|
26.510
|
176.510
|
173.000
|
151.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
923.156
|
1.227.627
|
1.691.357
|
2.168.510
|
3.384.450
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
696.016
|
924.727
|
1.351.790
|
1.882.922
|
3.136.587
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
224.098
|
293.209
|
329.905
|
276.005
|
247.863
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
3.042
|
9.691
|
9.662
|
9.583
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
1.585.443
|
1.346.832
|
1.106.160
|
870.974
|
803.099
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
29.249.128
|
29.547.034
|
30.870.173
|
28.559.496
|
33.184.095
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
20.543.022
|
21.761.422
|
22.491.395
|
20.258.490
|
24.678.766
|
I. Nợ ngắn hạn
|
11.472.175
|
8.293.106
|
9.158.745
|
9.570.469
|
8.144.174
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5.057.214
|
3.310.739
|
3.861.378
|
5.166.412
|
4.848.247
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
650.922
|
388.703
|
678.243
|
473.620
|
587.066
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.748.988
|
1.605.766
|
2.112.993
|
1.523.501
|
349.691
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
192.727
|
419.424
|
316.923
|
119.844
|
72.330
|
6. Phải trả người lao động
|
41.190
|
29.504
|
40.427
|
41.221
|
42.941
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
233.404
|
531.988
|
459.830
|
112.882
|
176.304
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
62
|
0
|
197
|
322
|
292
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.506.176
|
1.976.808
|
1.640.593
|
2.127.099
|
2.036.309
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
7.273
|
0
|
4.975
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
41.493
|
30.173
|
40.886
|
5.566
|
26.019
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9.070.847
|
13.468.317
|
13.332.650
|
10.688.021
|
16.534.592
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
114.636
|
42.688
|
41.764
|
1.160.339
|
2.279.029
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
8.794.214
|
13.275.323
|
13.178.186
|
9.415.873
|
14.037.634
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
151.997
|
145.307
|
107.499
|
108.580
|
199.746
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
10.000
|
4.999
|
3.752
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
1.449
|
3.229
|
18.183
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
8.706.106
|
7.785.612
|
8.378.778
|
8.301.006
|
8.505.328
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
8.706.106
|
7.785.612
|
8.378.778
|
8.301.006
|
8.505.328
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.831.682
|
2.831.682
|
2.833.048
|
2.840.195
|
3.183.648
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
424.576
|
424.573
|
426.450
|
560.591
|
387.337
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
6.660
|
6.660
|
6.660
|
6.660
|
6.660
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-851.998
|
-1.027.508
|
-1.027.508
|
-737.021
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
228.333
|
245.953
|
259.532
|
265.048
|
300.072
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.491.193
|
2.310.477
|
2.325.717
|
2.449.647
|
2.438.403
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.250.191
|
2.151.027
|
2.265.725
|
1.834.595
|
2.261.770
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
241.003
|
159.450
|
59.991
|
615.052
|
176.633
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
3.575.659
|
2.993.775
|
3.554.880
|
2.915.887
|
2.189.209
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
29.249.128
|
29.547.034
|
30.870.173
|
28.559.496
|
33.184.095
|