Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 117.819 111.264 112.153 129.316 151.008
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.090 5.967 7.159 11.951 13.500
1. Tiền 9.090 5.967 7.159 11.951 12.000
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 1.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 400 1.000 1.000 15.000 34.300
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 400 1.000 1.000 15.000 34.300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 86.829 84.197 80.843 67.624 65.014
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 65.568 63.448 63.308 66.891 61.627
2. Trả trước cho người bán 530 1.756 1.080 832 1.147
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 22.858 20.822 19.557 3.930 8.678
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.128 -1.829 -3.102 -4.029 -6.438
IV. Tổng hàng tồn kho 21.353 20.038 23.002 34.094 37.478
1. Hàng tồn kho 22.686 21.763 25.890 37.466 41.815
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.333 -1.725 -2.888 -3.372 -4.337
V. Tài sản ngắn hạn khác 147 63 149 646 715
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 97 63 52 43 39
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 100 475
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 50 0 97 503 202
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 63.661 36.446 37.070 45.111 34.718
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 859 859
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 859 859
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 21.899 22.781 23.749 23.043 20.466
1. Tài sản cố định hữu hình 21.899 22.781 23.749 23.043 20.466
- Nguyên giá 48.466 51.853 54.750 56.739 56.882
- Giá trị hao mòn lũy kế -26.567 -29.072 -31.001 -33.696 -36.416
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 65 65 65 65 65
- Giá trị hao mòn lũy kế -65 -65 -65 -65 -65
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 29.589 1.566 589 823 630
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 29.589 1.566 589 823 630
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7.956 7.956 7.956 15.740 7.956
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7.956 7.956 7.956 15.740 7.956
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.217 4.143 4.776 4.647 4.807
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.555 3.473 3.574 3.106 2.463
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 662 670 1.201 1.542 2.344
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 181.481 147.710 149.223 174.427 185.725
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 99.299 56.299 51.918 71.585 61.728
I. Nợ ngắn hạn 99.059 56.088 51.743 71.236 61.360
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 34.005 22.000 20.000 11.879 4.846
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5.431 8.904 10.052 37.621 17.583
4. Người mua trả tiền trước 34.786 2.054 3.624 4.729 10.838
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.128 2.490 1.431 1.269 4.327
6. Phải trả người lao động 1.645 1.650 586 386 881
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 10.253 7.766 4.422 2.539 5.750
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 7.689 7.649 7.660 7.810 7.999
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.121 3.575 3.966 5.005 9.135
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 240 211 175 349 368
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 90 90 90 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 150 121 85 349 368
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 82.182 91.411 97.305 102.842 123.997
I. Vốn chủ sở hữu 82.094 91.339 97.232 102.769 123.925
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 32.864 32.864 32.864 32.864 32.864
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 16.004 18.848 21.391 18.848 18.848
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3.418 3.418 3.418 3.418 3.418
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29.808 36.208 39.559 47.639 68.794
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19.139 23.235 27.992 30.600 36.136
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.669 12.973 11.567 17.039 32.658
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 89 73 73 73 73
1. Nguồn kinh phí 89 73 73 73 73
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 181.481 147.710 149.223 174.427 185.725