TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
134.984
|
117.819
|
111.264
|
112.153
|
129.316
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8.401
|
9.090
|
5.967
|
7.159
|
11.951
|
1. Tiền
|
8.401
|
9.090
|
5.967
|
7.159
|
11.951
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
400
|
1.000
|
1.000
|
15.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
400
|
1.000
|
1.000
|
15.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
95.650
|
86.829
|
84.197
|
80.843
|
67.624
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
67.724
|
65.568
|
63.448
|
63.308
|
66.891
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.359
|
530
|
1.756
|
1.080
|
832
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
28.563
|
22.858
|
20.822
|
19.557
|
3.930
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.996
|
-2.128
|
-1.829
|
-3.102
|
-4.029
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
30.717
|
21.353
|
20.038
|
23.002
|
34.094
|
1. Hàng tồn kho
|
31.681
|
22.686
|
21.763
|
25.890
|
37.466
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-964
|
-1.333
|
-1.725
|
-2.888
|
-3.372
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
216
|
147
|
63
|
149
|
646
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
216
|
97
|
63
|
52
|
43
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
50
|
0
|
97
|
503
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
44.968
|
63.661
|
36.446
|
37.070
|
45.111
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
859
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
859
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
23.980
|
21.899
|
22.781
|
23.749
|
23.043
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
23.980
|
21.899
|
22.781
|
23.749
|
23.043
|
- Nguyên giá
|
48.201
|
48.466
|
51.853
|
54.750
|
56.739
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24.222
|
-26.567
|
-29.072
|
-31.001
|
-33.696
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
65
|
65
|
65
|
65
|
65
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-65
|
-65
|
-65
|
-65
|
-65
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.157
|
29.589
|
1.566
|
589
|
823
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.157
|
29.589
|
1.566
|
589
|
823
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
11.818
|
7.956
|
7.956
|
7.956
|
15.740
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
11.818
|
7.956
|
7.956
|
7.956
|
15.740
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.014
|
4.217
|
4.143
|
4.776
|
4.647
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.039
|
3.555
|
3.473
|
3.574
|
3.106
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
975
|
662
|
670
|
1.201
|
1.542
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
179.952
|
181.481
|
147.710
|
149.223
|
174.427
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
104.291
|
99.299
|
56.299
|
51.918
|
71.585
|
I. Nợ ngắn hạn
|
101.777
|
99.059
|
56.088
|
51.743
|
71.236
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
53.442
|
34.005
|
22.000
|
20.000
|
11.879
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
9.659
|
5.431
|
8.904
|
10.052
|
37.621
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10.967
|
34.786
|
2.054
|
3.624
|
4.729
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.017
|
2.128
|
2.490
|
1.431
|
1.269
|
6. Phải trả người lao động
|
646
|
1.645
|
1.650
|
586
|
386
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
12.888
|
10.253
|
7.766
|
4.422
|
2.539
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.359
|
7.689
|
7.649
|
7.660
|
7.810
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.800
|
3.121
|
3.575
|
3.966
|
5.005
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.514
|
240
|
211
|
175
|
349
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.514
|
90
|
90
|
90
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
150
|
121
|
85
|
349
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
75.661
|
82.182
|
91.411
|
97.305
|
102.842
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
75.647
|
82.094
|
91.339
|
97.232
|
102.769
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
32.864
|
32.864
|
32.864
|
32.864
|
32.864
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
13.653
|
16.004
|
18.848
|
21.391
|
18.848
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3.418
|
3.418
|
3.418
|
3.418
|
3.418
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
25.711
|
29.808
|
36.208
|
39.559
|
47.639
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
21.789
|
19.139
|
23.235
|
27.992
|
30.600
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.922
|
10.669
|
12.973
|
11.567
|
17.039
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
14
|
89
|
73
|
73
|
73
|
1. Nguồn kinh phí
|
14
|
89
|
73
|
73
|
73
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
179.952
|
181.481
|
147.710
|
149.223
|
174.427
|