TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.769.754
|
4.078.957
|
4.093.739
|
3.874.470
|
3.833.263
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
38.600
|
64.793
|
51.183
|
70.495
|
67.458
|
1. Tiền
|
27.165
|
61.293
|
43.683
|
68.495
|
48.558
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
11.435
|
3.500
|
7.500
|
2.000
|
18.900
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.001
|
2.025
|
500
|
500
|
14.700
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.001
|
2.025
|
500
|
500
|
14.700
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
912.558
|
1.291.082
|
1.239.429
|
1.013.485
|
931.831
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
289.340
|
331.816
|
267.143
|
317.650
|
243.506
|
2. Trả trước cho người bán
|
61.317
|
212.725
|
233.351
|
64.861
|
79.932
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
569.970
|
759.865
|
758.148
|
692.819
|
674.647
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8.069
|
-13.324
|
-19.212
|
-61.845
|
-66.254
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.808.606
|
2.709.510
|
2.796.173
|
2.787.226
|
2.816.273
|
1. Hàng tồn kho
|
1.808.606
|
2.709.510
|
2.796.173
|
2.787.236
|
2.816.273
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-11
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.988
|
11.546
|
6.454
|
2.764
|
3.002
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
847
|
1.297
|
3.142
|
1.621
|
1.969
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7.502
|
5.088
|
2.101
|
606
|
669
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
639
|
5.161
|
1.211
|
537
|
364
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
547.947
|
411.349
|
593.031
|
811.801
|
914.918
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
18.762
|
4.424
|
3.457
|
3.454
|
3.454
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
18.762
|
4.424
|
3.454
|
3.454
|
3.454
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
112.659
|
116.903
|
140.647
|
141.031
|
278.420
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
104.823
|
107.226
|
131.242
|
131.878
|
269.284
|
- Nguyên giá
|
154.749
|
167.494
|
201.614
|
214.799
|
364.084
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-49.925
|
-60.268
|
-70.372
|
-82.921
|
-94.801
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7.836
|
9.677
|
9.405
|
9.152
|
9.137
|
- Nguyên giá
|
9.828
|
12.264
|
12.398
|
12.618
|
12.879
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.992
|
-2.587
|
-2.993
|
-3.465
|
-3.742
|
III. Bất động sản đầu tư
|
176.903
|
166.552
|
188.632
|
223.033
|
311.293
|
- Nguyên giá
|
176.903
|
166.552
|
188.632
|
223.033
|
311.293
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
166.679
|
78.224
|
213.479
|
393.563
|
272.814
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
166.679
|
78.224
|
213.479
|
393.563
|
272.814
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
65.110
|
19.716
|
21.877
|
19.420
|
17.155
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
65.110
|
18.448
|
21.167
|
19.420
|
17.155
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
1.485
|
710
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-218
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7.833
|
25.530
|
24.938
|
31.300
|
31.782
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.194
|
17.175
|
17.829
|
23.452
|
24.362
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
638
|
8.355
|
7.109
|
7.848
|
7.420
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.317.700
|
4.490.306
|
4.686.770
|
4.686.271
|
4.748.181
|
NGUỒN VỐN
|
0
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.711.699
|
3.860.845
|
4.046.876
|
3.719.112
|
3.609.202
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.508.275
|
2.057.524
|
1.993.756
|
1.996.218
|
1.843.096
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
716.770
|
899.192
|
942.870
|
973.640
|
710.174
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
211.548
|
190.173
|
120.826
|
169.364
|
252.375
|
4. Người mua trả tiền trước
|
44.286
|
27.547
|
36.694
|
28.868
|
14.801
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.765
|
12.970
|
24.257
|
37.976
|
70.271
|
6. Phải trả người lao động
|
112.708
|
155.137
|
145.558
|
120.068
|
89.283
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
205.053
|
373.296
|
313.311
|
278.170
|
274.171
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
881
|
132
|
340
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
197.778
|
376.763
|
378.000
|
356.753
|
396.286
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15.367
|
22.447
|
31.359
|
31.246
|
35.395
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.203.425
|
1.803.321
|
2.053.120
|
1.722.894
|
1.766.106
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
4.061
|
4.061
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
700.424
|
1.266.234
|
1.425.780
|
1.287.491
|
890.177
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
503.000
|
533.025
|
623.279
|
428.380
|
867.349
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
7.022
|
8.580
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
606.001
|
629.461
|
639.894
|
967.159
|
1.138.980
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
606.001
|
629.461
|
639.894
|
967.159
|
1.138.980
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
500.000
|
500.000
|
524.998
|
824.998
|
952.594
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
36.403
|
36.403
|
36.403
|
35.628
|
35.628
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
930
|
930
|
930
|
2.469
|
3.154
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
18.379
|
27.002
|
33.413
|
41.025
|
49.091
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
37.599
|
6.266
|
12.559
|
11.614
|
50.462
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
30.273
|
427
|
-15.664
|
-11.207
|
23.914
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7.325
|
5.839
|
28.223
|
22.821
|
26.548
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
12.691
|
58.860
|
31.592
|
51.425
|
48.051
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.317.700
|
4.490.306
|
4.686.770
|
4.686.271
|
4.748.181
|