Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4.078.957 4.093.739 3.874.470 3.833.263 3.798.780
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 64.793 51.183 70.495 67.458 40.878
1. Tiền 61.293 43.683 68.495 48.558 36.878
2. Các khoản tương đương tiền 3.500 7.500 2.000 18.900 4.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.025 500 500 14.700 3.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.025 500 500 14.700 3.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.291.082 1.239.429 1.013.485 931.831 844.856
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 331.816 267.143 317.650 243.506 90.791
2. Trả trước cho người bán 212.725 233.351 64.861 79.932 69.290
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 759.865 758.148 692.819 674.647 753.842
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13.324 -19.212 -61.845 -66.254 -69.067
IV. Tổng hàng tồn kho 2.709.510 2.796.173 2.787.226 2.816.273 2.906.204
1. Hàng tồn kho 2.709.510 2.796.173 2.787.236 2.816.273 2.906.204
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -11 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.546 6.454 2.764 3.002 3.342
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.297 3.142 1.621 1.969 678
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.088 2.101 606 669 930
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5.161 1.211 537 364 1.734
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 411.349 593.031 811.801 914.918 940.170
I. Các khoản phải thu dài hạn 4.424 3.457 3.454 3.454 2.592
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 3 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 4.424 3.454 3.454 3.454 2.592
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 116.903 140.647 141.031 278.420 263.941
1. Tài sản cố định hữu hình 107.226 131.242 131.878 269.284 249.839
- Nguyên giá 167.494 201.614 214.799 364.084 355.430
- Giá trị hao mòn lũy kế -60.268 -70.372 -82.921 -94.801 -105.591
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9.677 9.405 9.152 9.137 14.103
- Nguyên giá 12.264 12.398 12.618 12.879 18.073
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.587 -2.993 -3.465 -3.742 -3.970
III. Bất động sản đầu tư 166.552 188.632 223.033 311.293 323.754
- Nguyên giá 166.552 188.632 223.033 311.293 324.661
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -906
IV. Tài sản dở dang dài hạn 78.224 213.479 393.563 272.814 299.080
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 78.224 213.479 393.563 272.814 299.080
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 19.716 21.877 19.420 17.155 17.346
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18.448 21.167 19.420 17.155 17.346
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.485 710 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -218 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 25.530 24.938 31.300 31.782 33.456
1. Chi phí trả trước dài hạn 17.175 17.829 23.452 24.362 29.345
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 8.355 7.109 7.848 7.420 4.111
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4.490.306 4.686.770 4.686.271 4.748.181 4.738.950
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3.860.845 4.046.876 3.719.112 3.609.202 3.357.648
I. Nợ ngắn hạn 2.057.524 1.993.756 1.996.218 1.843.096 2.198.180
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 899.192 942.870 973.640 710.174 1.324.078
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 190.173 120.826 169.364 252.375 196.401
4. Người mua trả tiền trước 27.547 36.694 28.868 14.801 22.249
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12.970 24.257 37.976 70.271 39.920
6. Phải trả người lao động 155.137 145.558 120.068 89.283 86.362
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 373.296 313.311 278.170 274.171 283.785
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 881 132 340 3.769
11. Phải trả ngắn hạn khác 376.763 378.000 356.753 396.286 226.388
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22.447 31.359 31.246 35.395 15.229
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.803.321 2.053.120 1.722.894 1.766.106 1.159.468
1. Phải trả người bán dài hạn 4.061 4.061 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 638.301
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.266.234 1.425.780 1.287.491 890.177 108.445
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 533.025 623.279 428.380 867.349 401.407
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 7.022 8.580 11.314
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 629.461 639.894 967.159 1.138.980 1.381.303
I. Vốn chủ sở hữu 629.461 639.894 967.159 1.138.980 1.381.303
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 500.000 524.998 824.998 952.594 952.594
2. Thặng dư vốn cổ phần 36.403 36.403 35.628 35.628 35.628
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 930 930 2.469 3.154 3.565
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 27.002 33.413 41.025 49.091 49.562
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6.266 12.559 11.614 50.462 287.222
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 427 -15.664 -11.207 23.914 143.609
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.839 28.223 22.821 26.548 143.612
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 58.860 31.592 51.425 48.051 52.732
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4.490.306 4.686.770 4.686.271 4.748.181 4.738.950