Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4.046.088 3.777.541 3.831.093 3.621.047 3.840.437
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 81.514 14.281 20.514 22.273 43.855
1. Tiền 48.414 14.281 18.514 18.273 36.855
2. Các khoản tương đương tiền 33.100 0 2.000 4.000 7.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 500 500 3.500 3.500 500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500 500 3.500 3.500 500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.141.835 971.672 964.147 833.470 892.515
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 293.260 268.400 210.695 130.920 252.793
2. Trả trước cho người bán 77.758 48.639 76.020 37.788 36.524
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 832.213 720.888 741.394 732.593 663.234
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -61.397 -66.254 -63.963 -67.830 -60.035
IV. Tổng hàng tồn kho 2.819.919 2.787.493 2.839.612 2.758.203 2.901.358
1. Hàng tồn kho 2.819.919 2.787.493 2.839.612 2.758.203 2.901.358
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.320 3.595 3.319 3.601 2.209
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 977 1.739 573 880 740
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 910 784 1.945 2.294 928
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 433 1.072 801 427 540
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 915.127 928.286 923.622 1.016.784 941.152
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.454 3.454 3.454 3.454 3.454
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3.454 3.454 3.454 3.454 3.454
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 278.420 277.658 264.461 127.722 124.743
1. Tài sản cố định hữu hình 269.284 268.617 258.462 115.362 112.468
- Nguyên giá 364.084 367.643 361.235 211.939 207.612
- Giá trị hao mòn lũy kế -94.801 -99.026 -102.773 -96.578 -95.144
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9.137 9.041 5.998 12.360 12.276
- Nguyên giá 12.879 12.879 8.674 16.138 16.138
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.742 -3.838 -2.676 -3.778 -3.863
III. Bất động sản đầu tư 311.293 311.293 311.293 541.537 461.279
- Nguyên giá 311.293 311.293 311.293 546.655 470.365
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -5.118 -9.086
IV. Tài sản dở dang dài hạn 272.814 289.000 287.348 294.567 299.006
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 272.814 289.000 287.348 294.567 299.006
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 17.174 16.631 16.449 17.150 17.449
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17.174 16.631 16.449 17.150 17.449
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 31.971 30.249 40.617 32.353 35.221
1. Chi phí trả trước dài hạn 25.182 23.643 34.620 26.962 31.110
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 6.789 6.606 5.997 5.391 4.111
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4.961.215 4.705.827 4.754.715 4.637.831 4.781.589
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3.820.059 3.540.754 3.447.634 3.306.982 3.390.522
I. Nợ ngắn hạn 2.054.323 1.826.552 1.687.895 1.532.456 1.770.602
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 710.174 671.044 665.112 719.956 844.632
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 417.517 257.425 258.904 117.519 232.561
4. Người mua trả tiền trước 46.494 41.453 20.661 21.284 22.249
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 70.625 75.101 64.248 66.949 39.974
6. Phải trả người lao động 89.194 66.742 69.697 68.171 86.024
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 278.753 272.132 276.759 269.852 283.658
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 340 2.725 3.454 5.608 4.020
11. Phải trả ngắn hạn khác 405.689 411.571 301.617 236.372 242.297
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 35.537 28.359 27.445 26.745 15.185
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.765.735 1.714.201 1.759.739 1.774.526 1.619.921
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 890.177 856.576 859.437 837.323 729.386
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 867.349 848.729 890.981 927.629 880.852
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 8.210 8.896 9.321 9.574 9.683
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.141.157 1.165.073 1.307.081 1.330.849 1.391.066
I. Vốn chủ sở hữu 1.141.157 1.165.073 1.307.081 1.330.849 1.391.066
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 952.594 952.594 952.594 952.594 952.594
2. Thặng dư vốn cổ phần 35.628 35.628 35.628 35.628 35.628
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3.154 2.957 2.643 2.621 3.565
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 49.106 49.091 49.125 49.125 49.444
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 51.758 76.488 217.469 240.660 295.052
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30.703 68.227 142.539 147.066 144.538
- LNST chưa phân phối kỳ này 21.055 8.261 74.931 93.594 150.514
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 48.917 48.315 49.622 50.222 54.784
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4.961.215 4.705.827 4.754.715 4.637.831 4.781.589