TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.046.088
|
3.777.541
|
3.831.093
|
3.621.047
|
3.840.437
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
81.514
|
14.281
|
20.514
|
22.273
|
43.855
|
1. Tiền
|
48.414
|
14.281
|
18.514
|
18.273
|
36.855
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
33.100
|
0
|
2.000
|
4.000
|
7.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
500
|
500
|
3.500
|
3.500
|
500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
500
|
500
|
3.500
|
3.500
|
500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.141.835
|
971.672
|
964.147
|
833.470
|
892.515
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
293.260
|
268.400
|
210.695
|
130.920
|
252.793
|
2. Trả trước cho người bán
|
77.758
|
48.639
|
76.020
|
37.788
|
36.524
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
832.213
|
720.888
|
741.394
|
732.593
|
663.234
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-61.397
|
-66.254
|
-63.963
|
-67.830
|
-60.035
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.819.919
|
2.787.493
|
2.839.612
|
2.758.203
|
2.901.358
|
1. Hàng tồn kho
|
2.819.919
|
2.787.493
|
2.839.612
|
2.758.203
|
2.901.358
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.320
|
3.595
|
3.319
|
3.601
|
2.209
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
977
|
1.739
|
573
|
880
|
740
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
910
|
784
|
1.945
|
2.294
|
928
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
433
|
1.072
|
801
|
427
|
540
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
915.127
|
928.286
|
923.622
|
1.016.784
|
941.152
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.454
|
3.454
|
3.454
|
3.454
|
3.454
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.454
|
3.454
|
3.454
|
3.454
|
3.454
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
278.420
|
277.658
|
264.461
|
127.722
|
124.743
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
269.284
|
268.617
|
258.462
|
115.362
|
112.468
|
- Nguyên giá
|
364.084
|
367.643
|
361.235
|
211.939
|
207.612
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-94.801
|
-99.026
|
-102.773
|
-96.578
|
-95.144
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9.137
|
9.041
|
5.998
|
12.360
|
12.276
|
- Nguyên giá
|
12.879
|
12.879
|
8.674
|
16.138
|
16.138
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.742
|
-3.838
|
-2.676
|
-3.778
|
-3.863
|
III. Bất động sản đầu tư
|
311.293
|
311.293
|
311.293
|
541.537
|
461.279
|
- Nguyên giá
|
311.293
|
311.293
|
311.293
|
546.655
|
470.365
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-5.118
|
-9.086
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
272.814
|
289.000
|
287.348
|
294.567
|
299.006
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
272.814
|
289.000
|
287.348
|
294.567
|
299.006
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
17.174
|
16.631
|
16.449
|
17.150
|
17.449
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
17.174
|
16.631
|
16.449
|
17.150
|
17.449
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
31.971
|
30.249
|
40.617
|
32.353
|
35.221
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
25.182
|
23.643
|
34.620
|
26.962
|
31.110
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
6.789
|
6.606
|
5.997
|
5.391
|
4.111
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.961.215
|
4.705.827
|
4.754.715
|
4.637.831
|
4.781.589
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.820.059
|
3.540.754
|
3.447.634
|
3.306.982
|
3.390.522
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.054.323
|
1.826.552
|
1.687.895
|
1.532.456
|
1.770.602
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
710.174
|
671.044
|
665.112
|
719.956
|
844.632
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
417.517
|
257.425
|
258.904
|
117.519
|
232.561
|
4. Người mua trả tiền trước
|
46.494
|
41.453
|
20.661
|
21.284
|
22.249
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
70.625
|
75.101
|
64.248
|
66.949
|
39.974
|
6. Phải trả người lao động
|
89.194
|
66.742
|
69.697
|
68.171
|
86.024
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
278.753
|
272.132
|
276.759
|
269.852
|
283.658
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
340
|
2.725
|
3.454
|
5.608
|
4.020
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
405.689
|
411.571
|
301.617
|
236.372
|
242.297
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
35.537
|
28.359
|
27.445
|
26.745
|
15.185
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.765.735
|
1.714.201
|
1.759.739
|
1.774.526
|
1.619.921
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
890.177
|
856.576
|
859.437
|
837.323
|
729.386
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
867.349
|
848.729
|
890.981
|
927.629
|
880.852
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
8.210
|
8.896
|
9.321
|
9.574
|
9.683
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.141.157
|
1.165.073
|
1.307.081
|
1.330.849
|
1.391.066
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.141.157
|
1.165.073
|
1.307.081
|
1.330.849
|
1.391.066
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
952.594
|
952.594
|
952.594
|
952.594
|
952.594
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
35.628
|
35.628
|
35.628
|
35.628
|
35.628
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3.154
|
2.957
|
2.643
|
2.621
|
3.565
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
49.106
|
49.091
|
49.125
|
49.125
|
49.444
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
51.758
|
76.488
|
217.469
|
240.660
|
295.052
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
30.703
|
68.227
|
142.539
|
147.066
|
144.538
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
21.055
|
8.261
|
74.931
|
93.594
|
150.514
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
48.917
|
48.315
|
49.622
|
50.222
|
54.784
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.961.215
|
4.705.827
|
4.754.715
|
4.637.831
|
4.781.589
|