Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 179.733 190.763 188.833 199.137 195.380
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 102.356 75.011 81.775 102.004 97.622
1. Tiền 7.356 10.011 16.775 21.004 10.622
2. Các khoản tương đương tiền 95.000 65.000 65.000 81.000 87.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40.000 40.000 40.000 40.000 40.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40.000 40.000 40.000 40.000 40.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10.486 43.997 30.003 26.217 13.208
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7.825 31.676 28.079 23.781 10.885
2. Trả trước cho người bán 68 10.203 0 544 69
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.749 2.275 2.087 2.055 2.406
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -157 -157 -163 -163 -152
IV. Tổng hàng tồn kho 26.786 31.666 35.296 30.022 44.169
1. Hàng tồn kho 26.786 31.666 35.296 30.022 44.169
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 104 89 1.758 894 381
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 104 89 1.758 894 90
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 291
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 139.506 131.953 124.912 123.889 107.958
I. Các khoản phải thu dài hạn 521 555 555 555 555
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 521 555 555 555 555
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 124.980 117.360 111.180 102.205 94.420
1. Tài sản cố định hữu hình 124.980 117.360 111.180 102.205 94.420
- Nguyên giá 957.682 957.682 959.146 959.146 959.146
- Giá trị hao mòn lũy kế -832.702 -840.322 -847.966 -856.941 -864.725
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 1.632 1.632 1.632 1.632 1.632
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.632 -1.632 -1.632 -1.632 -1.632
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 251 769 162 162 458
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 251 769 162 162 458
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 13.754 13.268 13.015 20.967 12.525
1. Chi phí trả trước dài hạn 13.754 13.268 13.015 20.967 12.525
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 319.238 322.716 313.744 323.025 303.338
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 115.982 109.491 131.231 131.582 106.598
I. Nợ ngắn hạn 110.461 103.971 128.176 128.527 103.543
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.500 0 2.500 2.500 2.500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 50.408 30.622 33.048 54.953 32.826
4. Người mua trả tiền trước 376 17 214 637 2.890
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.583 10.584 10.522 11.774 6.794
6. Phải trả người lao động 35.598 24.291 27.689 32.000 38.773
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 825 3.504 1.924 1.657 4.937
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.845 1.718 1.938 1.802 1.539
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 25.574 30.209 6.307 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11.325 7.660 20.131 16.897 13.285
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.521 5.521 3.055 3.055 3.055
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5.000 5.000 2.500 2.500 2.500
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 521 521 555 555 555
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 203.256 213.224 182.513 191.443 196.740
I. Vốn chủ sở hữu 203.256 213.224 182.513 191.443 196.740
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.000 120.000 120.000 120.000 120.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 464 464 464 464 464
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 41.157 41.157 41.157 41.157 41.157
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 41.635 51.603 20.892 29.821 35.118
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 41.635 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 41.635 9.968 20.892 29.821 35.118
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 319.238 322.716 313.744 323.025 303.338