I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
211.168
|
194.100
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-108.363
|
-90.172
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-74.331
|
-77.389
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-145
|
-90
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-831
|
-846
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8.341
|
4.480
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-30.899
|
-30.781
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.941
|
-697
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.684
|
-312
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-48.238
|
-25.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
48.238
|
25.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
279
|
348
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.405
|
36
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
41.738
|
30.230
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-43.946
|
-24.827
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.688
|
-1.757
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3.897
|
3.646
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-361
|
2.985
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.679
|
1.318
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.318
|
4.303
|