TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
383.638
|
401.698
|
453.908
|
487.702
|
386.452
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
230.801
|
223.464
|
237.130
|
344.510
|
234.879
|
1. Tiền
|
39.890
|
182.526
|
30.296
|
76.545
|
36.773
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
190.910
|
40.938
|
206.833
|
267.964
|
198.106
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
89.410
|
89.410
|
87.230
|
85.000
|
85.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
89.410
|
89.410
|
87.230
|
85.000
|
85.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
59.449
|
83.313
|
122.572
|
55.622
|
59.254
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
52.959
|
33.815
|
109.746
|
41.888
|
47.462
|
2. Trả trước cho người bán
|
171
|
268
|
710
|
211
|
574
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.304
|
50.234
|
13.143
|
14.549
|
12.435
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-985
|
-1.003
|
-1.027
|
-1.027
|
-1.217
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.083
|
907
|
899
|
899
|
5.186
|
1. Hàng tồn kho
|
1.083
|
907
|
899
|
899
|
5.186
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.896
|
4.604
|
6.077
|
1.672
|
2.133
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.808
|
2.319
|
5.994
|
1.672
|
1.148
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
2.197
|
0
|
0
|
727
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.088
|
88
|
83
|
0
|
258
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
325.535
|
318.040
|
304.393
|
300.707
|
289.139
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
120
|
394
|
89
|
1.931
|
189
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
120
|
394
|
89
|
1.931
|
189
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
231.523
|
222.489
|
213.606
|
205.983
|
196.322
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
153.356
|
144.721
|
136.237
|
129.014
|
119.752
|
- Nguyên giá
|
629.903
|
629.903
|
630.064
|
626.580
|
616.379
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-476.546
|
-485.181
|
-493.826
|
-497.566
|
-496.627
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
78.166
|
77.767
|
77.368
|
76.969
|
76.570
|
- Nguyên giá
|
101.602
|
101.602
|
101.602
|
101.602
|
101.602
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23.435
|
-23.834
|
-24.233
|
-24.632
|
-25.032
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
452
|
816
|
3.912
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
452
|
816
|
3.912
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
91.053
|
92.759
|
87.464
|
89.189
|
85.807
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
88.794
|
85.353
|
86.760
|
88.484
|
85.185
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.259
|
2.259
|
2.259
|
2.259
|
2.259
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-1.554
|
-1.554
|
-1.637
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
5.147
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.839
|
2.399
|
2.783
|
2.789
|
2.910
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.839
|
2.399
|
2.783
|
2.789
|
2.910
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
709.173
|
719.737
|
758.301
|
788.409
|
675.591
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
53.932
|
43.196
|
181.619
|
190.046
|
56.850
|
I. Nợ ngắn hạn
|
53.027
|
43.196
|
181.619
|
190.046
|
56.850
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
31.730
|
24.460
|
21.015
|
24.979
|
32.241
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.468
|
7.343
|
19.501
|
22.991
|
7.386
|
6. Phải trả người lao động
|
3.864
|
1.650
|
2.346
|
2.914
|
4.558
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.262
|
1.939
|
1.908
|
2.629
|
1.682
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
4.277
|
713
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7.088
|
6.916
|
132.162
|
133.599
|
8.303
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.615
|
887
|
411
|
2.222
|
2.680
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
905
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
905
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
655.241
|
676.541
|
576.682
|
598.363
|
618.741
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
655.241
|
676.541
|
576.682
|
598.363
|
618.741
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
340.000
|
340.000
|
340.000
|
340.000
|
340.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
60.123
|
60.123
|
60.123
|
60.123
|
60.123
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
103.623
|
103.623
|
103.623
|
103.623
|
103.623
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
134.913
|
156.301
|
56.066
|
77.348
|
96.759
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
43.918
|
130.011
|
4.577
|
4.577
|
4.577
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
90.995
|
26.291
|
51.489
|
72.771
|
92.182
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
16.582
|
16.493
|
16.869
|
17.268
|
18.234
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
709.173
|
719.737
|
758.301
|
788.409
|
675.591
|