Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 51.151 72.555 36.733 49.304 50.841
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 51.151 72.555 36.733 49.304 50.841
4. Giá vốn hàng bán 47.197 69.116 37.720 42.631 48.998
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.953 3.440 -987 6.674 1.842
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.395 4.558 9.889 9.797 2.528
7. Chi phí tài chính 4.205 3.853 1.983 15.383 -1.498
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.152 3.649 3.457 3.664 3.832
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 215 334 469 191 146
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.894 3.251 3.088 3.057 3.582
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 34 560 3.362 -2.161 2.141
12. Thu nhập khác 0 7 0 0 82
13. Chi phí khác 0 151 5 7 262
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -144 -5 -7 -179
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 33 415 3.358 -2.168 1.962
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 68
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 68
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 33 415 3.358 -2.168 1.894
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 33 415 3.358 -2.168 1.894