Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 303.555 390.618 259.344 307.387 311.510
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36.983 36.334 41.563 21.764 22.682
1. Tiền 36.983 36.334 41.563 21.764 22.682
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 264.548 352.292 215.871 285.160 287.096
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 245.228 256.810 211.520 235.288 293.446
2. Trả trước cho người bán 26.966 23.193 11.724 10.846 15.252
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 50.000 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.948 83.287 4.609 2.429 1.817
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10.594 -10.999 -11.982 -13.403 -23.419
IV. Tổng hàng tồn kho 2.010 1.984 1.898 421 1.727
1. Hàng tồn kho 2.010 1.984 1.898 421 1.727
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 13 8 12 42 5
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13 8 12 42 5
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 120.296 39.335 37.150 35.473 64.558
I. Các khoản phải thu dài hạn 30.302 1.148 774 1.022 30.714
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 29.154 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 818 818 444 692 30.384
5. Phải thu dài hạn khác 330 330 330 330 330
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 20.892 22.059 20.422 19.684 18.150
1. Tài sản cố định hữu hình 13.354 14.521 12.884 12.146 10.611
- Nguyên giá 23.987 26.774 26.774 24.699 24.396
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.633 -12.253 -13.891 -12.554 -13.785
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7.538 7.538 7.538 7.538 7.538
- Nguyên giá 7.538 7.538 7.538 7.538 7.538
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 3.875 3.630 3.385 10.796 10.292
- Nguyên giá 6.487 6.487 6.487 14.183 14.183
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.613 -2.857 -3.102 -3.387 -3.890
IV. Tài sản dở dang dài hạn 62.960 9.620 9.620 2.402 2.402
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 62.960 9.620 9.620 2.402 2.402
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.260 2.638 2.888 1.565 1.814
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.888 2.888 2.888 2.888 2.888
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -628 -250 0 -1.323 -1.074
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7 240 61 5 1.186
1. Chi phí trả trước dài hạn 7 240 61 5 1.186
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 423.850 429.954 296.495 342.860 376.068
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 236.209 196.683 66.846 103.115 138.162
I. Nợ ngắn hạn 233.198 193.705 63.886 99.339 134.770
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 178.566 133.241 33.783 80.666 97.429
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.811 7.715 2.831 2.835 1.256
4. Người mua trả tiền trước 449 1.474 575 482 416
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11.511 20.259 4.344 7.485 5.602
6. Phải trả người lao động 2.821 2.734 2.408 2.351 2.032
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.697 812 48 1.219 1.270
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 27.866 23.991 16.723 1.023 23.436
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.477 3.480 3.173 3.279 3.330
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.011 2.978 2.960 3.776 3.392
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 3.011 2.978 2.960 3.776 3.392
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 187.641 233.270 229.648 239.745 237.906
I. Vốn chủ sở hữu 187.641 233.270 229.648 239.745 237.906
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.000 150.000 150.000 150.000 150.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 40.880 40.880 40.880 42.089 42.089
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -66.457 -66.457 -66.457 -55.824 -55.824
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 17.934 19.797 21.170 22.346 23.584
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 45.283 89.050 84.055 81.134 78.057
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34.290 41.148 70.393 50.188 44.962
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.993 47.902 13.662 30.946 33.094
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 423.850 429.954 296.495 342.860 376.068