TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
303.555
|
390.618
|
259.344
|
307.387
|
311.510
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
36.983
|
36.334
|
41.563
|
21.764
|
22.682
|
1. Tiền
|
36.983
|
36.334
|
41.563
|
21.764
|
22.682
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
264.548
|
352.292
|
215.871
|
285.160
|
287.096
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
245.228
|
256.810
|
211.520
|
235.288
|
293.446
|
2. Trả trước cho người bán
|
26.966
|
23.193
|
11.724
|
10.846
|
15.252
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
50.000
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.948
|
83.287
|
4.609
|
2.429
|
1.817
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10.594
|
-10.999
|
-11.982
|
-13.403
|
-23.419
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.010
|
1.984
|
1.898
|
421
|
1.727
|
1. Hàng tồn kho
|
2.010
|
1.984
|
1.898
|
421
|
1.727
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
13
|
8
|
12
|
42
|
5
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13
|
8
|
12
|
42
|
5
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
120.296
|
39.335
|
37.150
|
35.473
|
64.558
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
30.302
|
1.148
|
774
|
1.022
|
30.714
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
29.154
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
818
|
818
|
444
|
692
|
30.384
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
330
|
330
|
330
|
330
|
330
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
20.892
|
22.059
|
20.422
|
19.684
|
18.150
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13.354
|
14.521
|
12.884
|
12.146
|
10.611
|
- Nguyên giá
|
23.987
|
26.774
|
26.774
|
24.699
|
24.396
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.633
|
-12.253
|
-13.891
|
-12.554
|
-13.785
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7.538
|
7.538
|
7.538
|
7.538
|
7.538
|
- Nguyên giá
|
7.538
|
7.538
|
7.538
|
7.538
|
7.538
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
3.875
|
3.630
|
3.385
|
10.796
|
10.292
|
- Nguyên giá
|
6.487
|
6.487
|
6.487
|
14.183
|
14.183
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.613
|
-2.857
|
-3.102
|
-3.387
|
-3.890
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
62.960
|
9.620
|
9.620
|
2.402
|
2.402
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
62.960
|
9.620
|
9.620
|
2.402
|
2.402
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.260
|
2.638
|
2.888
|
1.565
|
1.814
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.888
|
2.888
|
2.888
|
2.888
|
2.888
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-628
|
-250
|
0
|
-1.323
|
-1.074
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7
|
240
|
61
|
5
|
1.186
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7
|
240
|
61
|
5
|
1.186
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
423.850
|
429.954
|
296.495
|
342.860
|
376.068
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
236.209
|
196.683
|
66.846
|
103.115
|
138.162
|
I. Nợ ngắn hạn
|
233.198
|
193.705
|
63.886
|
99.339
|
134.770
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
178.566
|
133.241
|
33.783
|
80.666
|
97.429
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6.811
|
7.715
|
2.831
|
2.835
|
1.256
|
4. Người mua trả tiền trước
|
449
|
1.474
|
575
|
482
|
416
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11.511
|
20.259
|
4.344
|
7.485
|
5.602
|
6. Phải trả người lao động
|
2.821
|
2.734
|
2.408
|
2.351
|
2.032
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.697
|
812
|
48
|
1.219
|
1.270
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
27.866
|
23.991
|
16.723
|
1.023
|
23.436
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.477
|
3.480
|
3.173
|
3.279
|
3.330
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.011
|
2.978
|
2.960
|
3.776
|
3.392
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3.011
|
2.978
|
2.960
|
3.776
|
3.392
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
187.641
|
233.270
|
229.648
|
239.745
|
237.906
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
187.641
|
233.270
|
229.648
|
239.745
|
237.906
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
40.880
|
40.880
|
40.880
|
42.089
|
42.089
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-66.457
|
-66.457
|
-66.457
|
-55.824
|
-55.824
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
17.934
|
19.797
|
21.170
|
22.346
|
23.584
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
45.283
|
89.050
|
84.055
|
81.134
|
78.057
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
34.290
|
41.148
|
70.393
|
50.188
|
44.962
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
10.993
|
47.902
|
13.662
|
30.946
|
33.094
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
423.850
|
429.954
|
296.495
|
342.860
|
376.068
|