Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 21.188 44.716 78.206 84.347 137.717
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 64 204 218 373 84
1. Tiền 64 204 218 373 84
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7.878 3.786 14.159 -4.179 5.868
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32.445 28.952 40.095 17.031 14.350
2. Trả trước cho người bán 39.770 40.075 40.276 44.458 12.838
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2.211 2.211 2.211 2.211 2.406
6. Phải thu ngắn hạn khác 38.805 38.545 38.147 16.838 13.368
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -105.352 -105.997 -106.570 -84.717 -37.093
IV. Tổng hàng tồn kho 11.709 37.368 60.125 82.799 122.145
1. Hàng tồn kho 19.689 45.347 68.105 90.778 130.124
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7.979 -7.979 -7.979 -7.979 -7.979
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.536 3.358 3.704 5.354 9.620
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 40 0 3.704 5.354 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.496 3.358 0 0 9.620
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 122.682 110.574 102.260 94.858 87.450
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 445 445 445 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 723 723 723 723 723
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 9.113
5. Phải thu dài hạn khác 31.066 31.512 31.512 17.903 -9.836
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -31.790 -31.790 -31.790 -18.181 0
II. Tài sản cố định 102.900 96.585 89.946 83.491 77.521
1. Tài sản cố định hữu hình 95.945 89.963 83.656 77.533 71.580
- Nguyên giá 124.855 125.528 125.685 125.958 125.958
- Giá trị hao mòn lũy kế -28.910 -35.565 -42.029 -48.424 -54.378
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6.955 6.622 6.290 5.957 5.941
- Nguyên giá 9.975 9.975 9.975 9.975 9.975
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.020 -3.353 -3.685 -4.018 -4.034
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.589 575 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.589 575 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 14.193 12.969 11.869 10.922 9.930
1. Chi phí trả trước dài hạn 14.193 12.969 11.869 10.922 9.930
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 143.870 155.290 180.466 179.205 225.167
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 237.028 273.402 310.718 289.569 305.352
I. Nợ ngắn hạn 120.234 171.609 224.595 219.116 237.139
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 40.758 62.126 96.822 117.328 114.630
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 12.180 31.075 43.993 6.695 16.910
4. Người mua trả tiền trước 5.945 10.750 5.945 5.861 6.434
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14.737 14.737 14.737 14.737 15.137
6. Phải trả người lao động 335 280 280 280 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 41.068 47.396 57.563 67.531 77.480
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.210 5.242 5.254 6.681 6.547
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2 2 2 2 2
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 116.793 101.793 86.123 70.453 68.213
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 116.793 101.793 86.123 70.453 68.213
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -93.158 -118.112 -130.252 -110.364 -80.185
I. Vốn chủ sở hữu -93.158 -118.112 -130.252 -110.364 -80.185
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 160.000 160.000 160.000 160.000 160.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.168 3.168 3.168 3.168 3.168
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 891 891 891 891 891
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -257.217 -282.171 -294.311 -274.423 -244.244
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -133.291 -257.217 -282.173 -294.311 -274.423
- LNST chưa phân phối kỳ này -123.926 -24.954 -12.138 19.888 30.179
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 143.870 155.290 180.466 179.205 225.167