Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 16.682 27.089 31.358 27.185 14.558
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 16.682 27.089 31.358 27.185 14.558
4. Giá vốn hàng bán 20.084 21.474 33.357 32.415 20.310
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -3.402 5.615 -1.999 -5.229 -5.752
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 2 41 67 39
7. Chi phí tài chính 5.167 10.294 10.252 10.373 10.116
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 5.056 4.992 4.946 4.934
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 235 280 1.616 2.005 631
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 872 571 -31.811 -16.560 -16.713
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -9.676 -5.527 17.985 -980 254
12. Thu nhập khác 27 77 29 0 316
13. Chi phí khác 4.885 6.496 535 5.987 7.398
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -4.858 -6.419 -506 -5.986 -7.082
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -14.534 -11.946 17.479 -6.966 -6.828
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 81 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 81 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -14.534 -11.946 17.479 -7.048 -6.828
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -14.534 -11.946 17.479 -7.048 -6.828