Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -24.954 -12.138 19.888 30.260 -10.094
2. Điều chỉnh cho các khoản 17.782 17.530 -17.839 -40.804 2.334
- Khấu hao TSCĐ 6.988 6.796 6.728 5.970 6.590
- Các khoản dự phòng 645 573 -34.742 -56.688 -14.148
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 11 -6 178 4
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 0
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 10.139 10.167 9.997 9.915 9.889
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -7.172 5.393 2.049 -10.544 -7.759
- Tăng, giảm các khoản phải thu 6.729 -11.291 51.430 43.016 12.603
- Tăng, giảm hàng tồn kho -25.658 -22.758 -22.673 -39.346 -12.070
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 21.916 8.578 -37.006 11.200 5.787
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.264 1.100 947 993 956
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -2.060 -34
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -441
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -4.981 -18.979 -5.254 4.844 -483
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.248 -47 -273
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -195
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 195
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 0 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1.248 -47 -272 -195 195
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 9.896 21.462 20.635 2.009 4.799
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3.527 -2.436 -14.953 -6.947 -3.650
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 6.368 19.027 5.682 -4.938 1.149
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 140 2 155 -289 861
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 64 204 218 373 84
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 13 -4
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 204 218 373 84 942