Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 601.820 625.260 614.463 573.815 634.158
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.102 3.227 3.155 2.516 2.954
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 599.719 622.033 611.308 571.299 631.205
4. Giá vốn hàng bán 453.256 471.780 470.573 448.902 493.688
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 146.462 150.253 140.735 122.397 137.517
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.068 7.592 8.987 7.008 6.366
7. Chi phí tài chính 35 80 162 200 210
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 95.538 94.444 92.266 82.274 92.229
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25.091 32.099 29.223 28.962 24.737
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 31.867 31.222 28.071 17.969 26.707
12. Thu nhập khác 725 707 244 136 504
13. Chi phí khác 20 508 200 5 479
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 705 199 44 131 25
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 32.573 31.421 28.115 18.100 26.732
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.759 6.642 5.983 3.876 5.604
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.759 6.642 5.983 3.876 5.604
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 25.813 24.780 22.131 14.223 21.128
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 25.813 24.780 22.131 14.223 21.128