1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
601.820
|
625.260
|
614.463
|
573.815
|
634.158
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.102
|
3.227
|
3.155
|
2.516
|
2.954
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
599.719
|
622.033
|
611.308
|
571.299
|
631.205
|
4. Giá vốn hàng bán
|
453.256
|
471.780
|
470.573
|
448.902
|
493.688
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
146.462
|
150.253
|
140.735
|
122.397
|
137.517
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.068
|
7.592
|
8.987
|
7.008
|
6.366
|
7. Chi phí tài chính
|
35
|
80
|
162
|
200
|
210
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
95.538
|
94.444
|
92.266
|
82.274
|
92.229
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25.091
|
32.099
|
29.223
|
28.962
|
24.737
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
31.867
|
31.222
|
28.071
|
17.969
|
26.707
|
12. Thu nhập khác
|
725
|
707
|
244
|
136
|
504
|
13. Chi phí khác
|
20
|
508
|
200
|
5
|
479
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
705
|
199
|
44
|
131
|
25
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
32.573
|
31.421
|
28.115
|
18.100
|
26.732
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.759
|
6.642
|
5.983
|
3.876
|
5.604
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.759
|
6.642
|
5.983
|
3.876
|
5.604
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
25.813
|
24.780
|
22.131
|
14.223
|
21.128
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
25.813
|
24.780
|
22.131
|
14.223
|
21.128
|