Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2016 Q1 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 110.216 126.375
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 501 1.055
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 109.714 125.320
4. Giá vốn hàng bán 80.616 94.289
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 29.098 31.032
6. Doanh thu hoạt động tài chính 487 446
7. Chi phí tài chính 2 8
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 18.393 19.925
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.828 5.407
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.362 6.138
12. Thu nhập khác 76 39
13. Chi phí khác 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 76 39
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6.439 6.177
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.288 1.235
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.288 1.235
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.151 4.942
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.151 4.942