1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
110.216
|
126.375
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
501
|
1.055
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
109.714
|
125.320
|
4. Giá vốn hàng bán
|
80.616
|
94.289
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
29.098
|
31.032
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
487
|
446
|
7. Chi phí tài chính
|
2
|
8
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
18.393
|
19.925
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.828
|
5.407
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6.362
|
6.138
|
12. Thu nhập khác
|
76
|
39
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
76
|
39
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.439
|
6.177
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.288
|
1.235
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.288
|
1.235
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.151
|
4.942
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.151
|
4.942
|