I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
443.178
|
376.071
|
521.916
|
400.891
|
347.046
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-325.788
|
-337.945
|
-479.862
|
-416.157
|
-279.688
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7.779
|
-8.834
|
-10.529
|
-9.797
|
-8.889
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6.809
|
-2.905
|
-4.174
|
-5.108
|
-3.919
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5.037
|
-2.344
|
-1.852
|
-5.194
|
-1.542
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
22.964
|
84.308
|
97.634
|
86.353
|
41.053
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-35.182
|
-140.977
|
-148.912
|
-87.228
|
-43.869
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
85.547
|
-32.625
|
-25.779
|
-36.240
|
50.192
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-950
|
-353
|
-27.573
|
0
|
-343
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.853
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-14.000
|
0
|
-10.000
|
-2.000
|
-10.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
20.735
|
10.000
|
14.000
|
12.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
1.063
|
0
|
1.295
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
362
|
226
|
505
|
426
|
262
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12.734
|
20.608
|
-26.005
|
12.426
|
3.213
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
218.842
|
156.289
|
259.122
|
258.914
|
123.201
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-231.979
|
-170.271
|
-221.550
|
-233.933
|
-168.976
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-13.136
|
-13.982
|
37.571
|
24.981
|
-45.776
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
59.676
|
-25.999
|
-14.213
|
1.167
|
7.630
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.207
|
69.900
|
43.907
|
29.698
|
30.866
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
16
|
6
|
4
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
69.900
|
43.907
|
29.698
|
30.866
|
38.495
|