Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 611.171 488.886 360.315 378.704 415.221
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57.718 41.922 31.673 52.787 57.294
1. Tiền 57.718 41.922 28.173 49.287 53.294
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 3.500 3.500 4.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10.000 18.500 5.000 6.404 6.404
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10.000 18.500 5.000 6.404 6.404
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 154.249 119.433 85.532 99.461 100.798
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 114.107 91.423 61.618 73.336 74.593
2. Trả trước cho người bán 14.298 6.298 13.339 12.842 9.990
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 28.913 25.090 13.740 15.685 18.171
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.069 -3.377 -3.165 -2.402 -1.955
IV. Tổng hàng tồn kho 384.027 307.250 236.747 219.458 249.580
1. Hàng tồn kho 384.027 307.250 236.747 219.458 249.580
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.177 1.781 1.362 595 1.146
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 371 472 405 518 366
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.806 1.310 927 0 651
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 30 77 128
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 122.248 116.767 112.538 109.939 115.699
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.552 2.317 2.428 3.054 5.397
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.552 2.317 2.428 3.054 5.397
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 101.761 94.639 89.708 83.369 85.420
1. Tài sản cố định hữu hình 66.168 59.129 54.282 48.026 50.161
- Nguyên giá 163.088 158.395 160.616 155.315 162.991
- Giá trị hao mòn lũy kế -96.920 -99.266 -106.334 -107.289 -112.830
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 35.593 35.510 35.426 35.343 35.259
- Nguyên giá 37.149 37.149 37.149 37.149 37.149
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.556 -1.639 -1.723 -1.806 -1.890
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.386 1.095 1.095 1.095 1.270
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.386 1.095 1.095 1.095 1.270
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5.193 5.532 6.030 4.709 4.551
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 8.500 8.500 8.500 8.500 8.500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3.307 -2.967 -2.470 -3.790 -3.949
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11.357 13.184 13.277 17.711 19.061
1. Chi phí trả trước dài hạn 11.357 13.184 13.277 17.711 18.638
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 422
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 733.419 605.653 472.853 488.643 530.920
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 551.427 407.851 221.692 238.168 286.078
I. Nợ ngắn hạn 549.877 407.401 221.242 237.718 283.818
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 303.601 251.205 112.242 134.496 206.543
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 210.122 122.692 83.813 75.335 51.634
4. Người mua trả tiền trước 1.260 1.077 123 334 102
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.566 5.065 2.159 3.630 2.859
6. Phải trả người lao động 20.803 19.138 12.808 12.214 7.635
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.294 2.101 3.430 3.535 5.247
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 873 845 716 706 887
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.526 3.203 3.509 3.955 4.203
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.832 2.075 2.443 3.513 4.708
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.550 450 450 450 2.261
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 450 450 450 450 150
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.100 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 2.111
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 181.992 197.802 251.161 250.475 244.842
I. Vốn chủ sở hữu 181.992 197.802 251.161 250.475 244.842
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 121.039 121.039 181.559 181.559 181.559
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.750 1.750 1.579 1.579 1.579
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1.638 1.638 1.638 1.638 1.638
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 28.395 30.217 30.928 30.962 32.099
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21.314 34.777 27.500 26.558 21.762
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5.419 17.802 -169 3.039 5.100
- LNST chưa phân phối kỳ này 15.895 16.976 27.669 23.519 16.663
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 7.856 8.380 7.958 8.180 6.205
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 733.419 605.653 472.853 488.643 530.920