Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 377.572 364.683 332.965 405.058 417.345
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 52.708 32.883 24.208 44.845 57.301
1. Tiền 49.208 31.383 21.201 39.838 53.294
2. Các khoản tương đương tiền 3.500 1.500 3.007 5.007 4.007
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6.404 6.404 6.404 6.404 6.404
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6.404 6.404 6.404 6.404 6.404
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 98.458 81.998 80.792 82.479 102.914
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 73.334 60.461 65.976 68.195 74.593
2. Trả trước cho người bán 12.842 11.621 8.601 9.567 12.382
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 14.685 12.415 8.368 6.757 17.895
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.402 -2.499 -2.153 -2.041 -1.955
IV. Tổng hàng tồn kho 219.469 242.159 220.764 267.447 249.580
1. Hàng tồn kho 219.469 242.159 220.764 267.447 249.580
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 533 1.240 797 3.883 1.146
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 518 682 669 593 354
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 414 128 3.162 651
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 15 143 0 128 140
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 110.346 108.218 114.860 115.514 113.327
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.054 3.333 5.882 6.977 5.397
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3.054 3.333 5.882 6.977 5.397
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 83.369 81.218 81.735 82.126 82.242
1. Tài sản cố định hữu hình 48.026 45.896 46.434 46.846 46.983
- Nguyên giá 155.315 154.254 155.347 157.781 159.520
- Giá trị hao mòn lũy kế -107.289 -108.358 -108.912 -110.934 -112.537
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 35.343 35.322 35.301 35.280 35.259
- Nguyên giá 37.149 37.149 37.149 37.149 37.149
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.806 -1.827 -1.848 -1.869 -1.890
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.095 1.095 1.205 1.095 1.492
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.095 1.095 1.205 1.095 1.492
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.709 4.857 5.232 4.893 4.551
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 8.500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 8.500 8.500 8.500 8.500 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3.790 -3.643 -3.267 -3.607 -3.949
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 18.118 17.716 20.806 20.423 19.646
1. Chi phí trả trước dài hạn 18.118 17.716 20.611 20.232 19.224
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 195 191 422
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 487.918 472.901 447.825 520.572 530.672
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 236.573 218.479 210.486 279.752 285.726
I. Nợ ngắn hạn 236.123 218.029 209.063 278.348 283.465
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 134.496 134.133 123.684 190.784 206.543
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 75.333 66.884 55.725 55.980 51.634
4. Người mua trả tiền trước 334 792 915 1.766 102
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.639 2.443 3.232 3.363 2.996
6. Phải trả người lao động 12.214 3.692 4.355 7.789 7.635
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.462 1.084 2.258 248 4.967
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 706 712 708 0 678
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.955 4.982 13.378 703 4.203
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 12.964 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.984 3.307 4.808 0 4.708
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 4.751 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 450 450 1.423 1.404 2.261
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 450 450 450 450 150
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 973 954 2.111
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 251.346 254.422 237.339 240.820 244.946
I. Vốn chủ sở hữu 251.346 254.422 237.339 240.820 244.946
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 181.559 181.559 181.559 181.559 181.559
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.579 1.579 1.579 1.579 1.579
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1.638 1.638 1.638 1.638 1.638
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 30.928 30.962 32.099 32.099 32.099
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27.121 31.259 13.355 17.017 21.863
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.311 26.558 5.100 5.100 5.100
- LNST chưa phân phối kỳ này 23.810 4.701 8.256 11.918 16.763
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 8.521 7.425 7.109 6.928 6.208
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 487.918 472.901 447.825 520.572 530.672