TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
377.572
|
364.683
|
332.965
|
405.058
|
417.345
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
52.708
|
32.883
|
24.208
|
44.845
|
57.301
|
1. Tiền
|
49.208
|
31.383
|
21.201
|
39.838
|
53.294
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3.500
|
1.500
|
3.007
|
5.007
|
4.007
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6.404
|
6.404
|
6.404
|
6.404
|
6.404
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6.404
|
6.404
|
6.404
|
6.404
|
6.404
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
98.458
|
81.998
|
80.792
|
82.479
|
102.914
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
73.334
|
60.461
|
65.976
|
68.195
|
74.593
|
2. Trả trước cho người bán
|
12.842
|
11.621
|
8.601
|
9.567
|
12.382
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
14.685
|
12.415
|
8.368
|
6.757
|
17.895
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.402
|
-2.499
|
-2.153
|
-2.041
|
-1.955
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
219.469
|
242.159
|
220.764
|
267.447
|
249.580
|
1. Hàng tồn kho
|
219.469
|
242.159
|
220.764
|
267.447
|
249.580
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
533
|
1.240
|
797
|
3.883
|
1.146
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
518
|
682
|
669
|
593
|
354
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
414
|
128
|
3.162
|
651
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
15
|
143
|
0
|
128
|
140
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
110.346
|
108.218
|
114.860
|
115.514
|
113.327
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.054
|
3.333
|
5.882
|
6.977
|
5.397
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.054
|
3.333
|
5.882
|
6.977
|
5.397
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
83.369
|
81.218
|
81.735
|
82.126
|
82.242
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
48.026
|
45.896
|
46.434
|
46.846
|
46.983
|
- Nguyên giá
|
155.315
|
154.254
|
155.347
|
157.781
|
159.520
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-107.289
|
-108.358
|
-108.912
|
-110.934
|
-112.537
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
35.343
|
35.322
|
35.301
|
35.280
|
35.259
|
- Nguyên giá
|
37.149
|
37.149
|
37.149
|
37.149
|
37.149
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.806
|
-1.827
|
-1.848
|
-1.869
|
-1.890
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.095
|
1.095
|
1.205
|
1.095
|
1.492
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.095
|
1.095
|
1.205
|
1.095
|
1.492
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4.709
|
4.857
|
5.232
|
4.893
|
4.551
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8.500
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
8.500
|
8.500
|
8.500
|
8.500
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.790
|
-3.643
|
-3.267
|
-3.607
|
-3.949
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18.118
|
17.716
|
20.806
|
20.423
|
19.646
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
18.118
|
17.716
|
20.611
|
20.232
|
19.224
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
195
|
191
|
422
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
487.918
|
472.901
|
447.825
|
520.572
|
530.672
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
236.573
|
218.479
|
210.486
|
279.752
|
285.726
|
I. Nợ ngắn hạn
|
236.123
|
218.029
|
209.063
|
278.348
|
283.465
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
134.496
|
134.133
|
123.684
|
190.784
|
206.543
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
75.333
|
66.884
|
55.725
|
55.980
|
51.634
|
4. Người mua trả tiền trước
|
334
|
792
|
915
|
1.766
|
102
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.639
|
2.443
|
3.232
|
3.363
|
2.996
|
6. Phải trả người lao động
|
12.214
|
3.692
|
4.355
|
7.789
|
7.635
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.462
|
1.084
|
2.258
|
248
|
4.967
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
706
|
712
|
708
|
0
|
678
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.955
|
4.982
|
13.378
|
703
|
4.203
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
12.964
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.984
|
3.307
|
4.808
|
0
|
4.708
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
4.751
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
450
|
450
|
1.423
|
1.404
|
2.261
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
450
|
450
|
450
|
450
|
150
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
973
|
954
|
2.111
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
251.346
|
254.422
|
237.339
|
240.820
|
244.946
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
251.346
|
254.422
|
237.339
|
240.820
|
244.946
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
181.559
|
181.559
|
181.559
|
181.559
|
181.559
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.579
|
1.579
|
1.579
|
1.579
|
1.579
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1.638
|
1.638
|
1.638
|
1.638
|
1.638
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
30.928
|
30.962
|
32.099
|
32.099
|
32.099
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
27.121
|
31.259
|
13.355
|
17.017
|
21.863
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.311
|
26.558
|
5.100
|
5.100
|
5.100
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
23.810
|
4.701
|
8.256
|
11.918
|
16.763
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
8.521
|
7.425
|
7.109
|
6.928
|
6.208
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
487.918
|
472.901
|
447.825
|
520.572
|
530.672
|