I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
607.561
|
1.397.561
|
643.809
|
917.573
|
1.004.515
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-837.419
|
-1.324.458
|
-525.950
|
-979.749
|
-838.529
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5.509
|
-21.067
|
-7.522
|
-9.607
|
-14.923
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-11.986
|
-8.302
|
-6.906
|
-9.196
|
-8.978
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-1.436
|
|
-1.643
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.249
|
209.664
|
188.461
|
483.953
|
280.777
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
110.477
|
-216.305
|
-147.196
|
-315.198
|
-148.688
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-141.126
|
35.656
|
144.695
|
86.132
|
274.175
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-451
|
0
|
|
-2
|
-88
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-16.238
|
-82.310
|
-32.693
|
-55.340
|
-30.750
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
82.765
|
107.467
|
34.506
|
40.330
|
12.077
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-535.000
|
-49.301
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13
|
415
|
2
|
3
|
10
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
66.089
|
-509.428
|
-47.485
|
-15.009
|
-18.751
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
304.088
|
582.000
|
49.301
|
0
|
11.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
464.039
|
859.032
|
555.486
|
787.104
|
596.665
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-678.233
|
-954.168
|
-709.738
|
-837.360
|
-838.399
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-3.205
|
-533
|
-3.078
|
-4.193
|
-7.171
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
86.689
|
486.331
|
-108.029
|
-54.448
|
-237.905
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11.651
|
12.559
|
-10.819
|
16.675
|
17.519
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.322
|
13.973
|
26.838
|
16.019
|
33.617
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
306
|
0
|
922
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.973
|
26.838
|
16.019
|
33.617
|
51.136
|