Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 762.163 824.517 1.129.924 812.941 1.426.321
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -736.148 -743.946 -1.018.950 -924.505 -1.470.115
3. Tiền chi trả cho người lao động -4.854 -9.407 -4.173 -3.977 -4.000
4. Tiền chi trả lãi vay -9.233 -11.259 -13.460 -14.755 -15.496
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -607 -1.658 -296 -2.529
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 217.198 244.688 269.698 337.394 445.132
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -171.849 -163.239 -187.335 -184.459 -261.021
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 56.670 141.354 174.046 22.342 118.293
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -23.352 -21
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -226.500 -2.710 -9.340 -21.260 -3.210
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 400.000 5.000 5.200 3.410
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -200 -200 -150 -44.436 -125
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 44.076
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 456 701 11.524 3.446 5.218
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 150.403 2.791 7.234 -14.785 1.883
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 8
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 392.297 486.948 604.705 667.710 1.047.846
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -619.795 -627.430 -779.419 -673.082 -1.160.541
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -3.460 -3.515 -4.754 -3.065 -1.888
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -230.957 -143.997 -179.467 -8.428 -114.583
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -23.884 149 1.813 -871 5.593
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 51.136 26.700 26.848 28.274 27.406
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -553 0 -387 3 -899
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 26.700 26.848 28.274 27.406 32.099