Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 21.652 23.450 53.388 21.184 17.999
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 554 1.305 29.538 4.771 5.061
1. Tiền 554 1.305 1.482 2.771 1.761
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 28.055 2.000 3.300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3.000 3.400 3.612 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.000 3.400 3.612 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7.990 6.171 5.890 5.205 6.231
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3.487 1.552 679 108 584
2. Trả trước cho người bán 495 648 498 542 616
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.008 3.971 4.714 4.554 5.031
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 9.747 11.814 13.559 10.427 5.547
1. Hàng tồn kho 9.747 11.814 13.559 10.427 5.547
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 362 760 789 781 1.160
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 362 752 781 773 1.041
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 8 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 8 8 0 118
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 32.776 31.808 31.337 30.626 31.833
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.149 1.141 1.138 1.135 1.135
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.149 1.141 1.138 1.135 1.135
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 30.445 29.369 28.769 28.024 29.137
1. Tài sản cố định hữu hình 30.445 29.369 28.769 28.024 29.137
- Nguyên giá 90.967 91.007 91.255 87.072 88.442
- Giá trị hao mòn lũy kế -60.522 -61.637 -62.486 -59.049 -59.305
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 37 76 43 108 89
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 37 76 43 108 89
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.144 1.222 1.387 1.359 1.471
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.144 1.222 1.387 1.359 1.471
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 54.429 55.258 84.725 51.810 49.832
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 33.901 36.927 67.308 19.710 19.478
I. Nợ ngắn hạn 28.619 29.655 63.895 16.858 19.478
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22.436 22.375 15.480 0 2.852
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.344 3.526 2.607 1.606 2.121
4. Người mua trả tiền trước 73 448 460 493 255
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 241 200 89 12 45
6. Phải trả người lao động 382 661 412 478 142
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 204 514 1.709 2.129 2.128
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.928 1.932 43.137 12.139 11.935
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.283 7.272 3.413 2.852 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5.283 7.272 3.413 2.852 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 20.527 18.330 17.417 32.100 30.353
I. Vốn chủ sở hữu 19.788 17.770 16.969 31.400 30.353
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 18.029 18.029 18.029 34.156 34.156
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.760 1.760 1.760 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 0 -2.018 -2.819 -2.756 -3.802
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 -1.558 -2.018 -1.480 -2.936
- LNST chưa phân phối kỳ này 0 -461 -801 -1.276 -866
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 739 561 448 700 0
1. Nguồn kinh phí 739 561 448 700 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 54.429 55.258 84.725 51.810 49.832