Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 200.152 179.257 185.677 257.508 264.563
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.020 36.019 19.196 54.296 58.143
1. Tiền 12.020 36.019 8.159 4.356 4.775
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 11.037 49.940 53.368
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 4.115
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 4.115
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41.800 30.427 57.065 62.624 72.011
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39.935 28.584 54.855 58.828 70.526
2. Trả trước cho người bán 1.466 69 1.740 3.159 1.701
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 399 1.774 470 638 345
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -561
IV. Tổng hàng tồn kho 140.414 108.835 108.586 138.709 129.762
1. Hàng tồn kho 141.642 110.251 109.541 139.554 130.695
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.228 -1.416 -955 -845 -932
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.918 3.976 830 1.879 532
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 464 282 307 450 454
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.351 3.694 458 1.429 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.104 0 64 0 78
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 79.913 99.465 92.928 95.585 101.680
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 14 4 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 14 4 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 72.104 90.049 84.577 89.993 97.586
1. Tài sản cố định hữu hình 68.996 86.871 78.518 83.305 91.595
- Nguyên giá 188.714 215.685 218.177 222.560 244.509
- Giá trị hao mòn lũy kế -119.718 -128.814 -139.659 -139.255 -152.914
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.108 3.178 6.059 6.688 5.991
- Nguyên giá 5.098 5.332 8.399 9.427 9.427
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.990 -2.154 -2.340 -2.739 -3.437
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 901 2.123 195 0 193
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 901 2.123 195 0 193
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.908 7.293 8.141 5.588 3.902
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.908 7.087 7.962 5.431 3.768
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 206 179 157 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 133
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 280.065 278.722 278.604 353.093 366.243
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 138.123 127.320 116.766 179.207 185.255
I. Nợ ngắn hạn 138.123 127.320 116.766 179.207 185.255
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 128.900 112.862 95.636 150.268 157.829
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 250
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 362 1.931 2.086 2.647 4.519
6. Phải trả người lao động 4.346 7.426 11.236 19.165 13.567
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.381 2.126 3.855 1.761 4.388
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.664 1.293 1.260 1.141 1.230
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.470 1.683 2.693 4.224 3.473
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 141.942 151.402 161.838 173.886 180.988
I. Vốn chủ sở hữu 141.942 151.402 161.838 173.886 180.988
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 113.643 113.643 113.643 113.643 113.643
2. Thặng dư vốn cổ phần -93 -93 -93 -93 -93
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 23.086 28.391 31.819 42.105 54.653
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.306 9.459 16.469 18.230 12.784
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.306 9.459 16.469 18.230 12.784
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 280.065 278.722 278.604 353.093 366.243