TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
58.080
|
65.999
|
93.844
|
101.636
|
99.896
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
43.455
|
1.635
|
13.763
|
2.100
|
1.823
|
1. Tiền
|
2.127
|
635
|
13.763
|
2.100
|
1.823
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
41.328
|
1.000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4.054
|
61.000
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4.054
|
61.000
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
9.898
|
2.550
|
79.375
|
98.653
|
97.367
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
6.814
|
3.241
|
8.577
|
9.468
|
10.068
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.019
|
3.346
|
3.855
|
3.463
|
3.066
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
28.000
|
88.000
|
88.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.249
|
1.068
|
44.245
|
6.464
|
6.133
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.184
|
-5.105
|
-5.302
|
-8.742
|
-9.900
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4
|
4
|
4
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
4
|
4
|
4
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
669
|
810
|
702
|
883
|
706
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
25
|
0
|
0
|
181
|
2
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
108
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
644
|
702
|
702
|
702
|
704
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
185.928
|
171.683
|
142.698
|
129.345
|
116.615
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
164.609
|
1.246
|
824
|
128.150
|
115.031
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
164.609
|
1.246
|
824
|
128.150
|
115.031
|
- Nguyên giá
|
282.677
|
8.613
|
8.613
|
283.055
|
282.850
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-118.067
|
-7.367
|
-7.789
|
-154.905
|
-167.818
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
7.618
|
154.641
|
140.711
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
23.757
|
297.449
|
297.449
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.139
|
-142.807
|
-156.738
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
201
|
2.294
|
1.163
|
1.163
|
1.572
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
201
|
2.294
|
1.163
|
1.163
|
1.572
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
13.500
|
13.500
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
13.500
|
13.500
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
1
|
0
|
32
|
12
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
1
|
0
|
32
|
12
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
244.008
|
237.682
|
236.541
|
230.981
|
216.512
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6.584
|
8.869
|
8.106
|
9.409
|
27.076
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6.584
|
8.869
|
8.106
|
9.409
|
27.076
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.122
|
5.080
|
2.670
|
2.681
|
2.692
|
4. Người mua trả tiền trước
|
178
|
3
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
318
|
2.661
|
4.374
|
6.348
|
23.987
|
6. Phải trả người lao động
|
1.325
|
48
|
57
|
56
|
100
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
587
|
50
|
52
|
41
|
49
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.053
|
1.027
|
953
|
283
|
248
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
237.425
|
228.813
|
228.436
|
221.572
|
189.436
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
237.425
|
228.813
|
228.436
|
221.572
|
189.436
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
245.390
|
245.390
|
245.390
|
245.390
|
245.390
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-7.966
|
-16.578
|
-16.955
|
-23.819
|
-55.955
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-5.375
|
-7.966
|
-16.578
|
-16.955
|
-23.819
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-2.590
|
-8.612
|
-377
|
-6.864
|
-32.136
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
244.008
|
237.682
|
236.541
|
230.981
|
216.512
|