TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
439.223
|
368.492
|
406.502
|
482.253
|
524.602
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
63.301
|
48.656
|
70.559
|
72.523
|
113.794
|
1. Tiền
|
63.301
|
46.956
|
61.255
|
72.523
|
108.552
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
1.700
|
9.305
|
0
|
5.243
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
37.577
|
11.282
|
40.422
|
43.296
|
5.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
37.577
|
11.282
|
40.422
|
43.296
|
5.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
269.485
|
260.462
|
238.152
|
303.052
|
329.442
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
85.542
|
83.684
|
84.331
|
111.034
|
132.240
|
2. Trả trước cho người bán
|
30.255
|
1.429
|
1.696
|
2.742
|
3.339
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
154.511
|
176.173
|
152.949
|
190.915
|
200.868
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-823
|
-823
|
-823
|
-1.638
|
-7.005
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
64.226
|
46.106
|
52.882
|
60.780
|
74.213
|
1. Hàng tồn kho
|
64.226
|
46.106
|
52.882
|
60.780
|
74.213
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.634
|
1.987
|
4.487
|
2.602
|
2.153
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
176
|
317
|
1.126
|
981
|
779
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.154
|
0
|
3.361
|
1.621
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
303
|
1.669
|
0
|
0
|
1.374
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
340.403
|
422.176
|
398.072
|
392.282
|
371.126
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.094
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.094
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12.348
|
229.722
|
224.283
|
221.079
|
219.218
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11.174
|
228.534
|
223.115
|
218.374
|
217.049
|
- Nguyên giá
|
40.049
|
264.434
|
259.579
|
260.909
|
265.567
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-28.875
|
-35.900
|
-36.464
|
-42.536
|
-48.519
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.174
|
1.188
|
1.168
|
2.705
|
2.169
|
- Nguyên giá
|
1.882
|
1.923
|
1.923
|
3.518
|
3.518
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-708
|
-735
|
-755
|
-813
|
-1.349
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
142.569
|
139.466
|
136.363
|
133.449
|
- Nguyên giá
|
0
|
145.671
|
145.671
|
145.671
|
145.671
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-3.103
|
-6.206
|
-9.308
|
-12.222
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
294.691
|
16.916
|
16.916
|
19.428
|
2.512
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
294.691
|
16.916
|
16.916
|
19.428
|
2.512
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
21.274
|
21.092
|
8.348
|
9.417
|
8.383
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6.780
|
5.520
|
5.520
|
5.520
|
4.800
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
12.864
|
14.124
|
3.335
|
3.385
|
4.105
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-370
|
-552
|
-507
|
-488
|
-522
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.000
|
2.000
|
0
|
1.000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12.090
|
11.877
|
9.059
|
5.994
|
6.470
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12.090
|
11.877
|
9.059
|
5.994
|
6.470
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
779.626
|
790.668
|
804.574
|
874.535
|
895.729
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
644.935
|
656.372
|
669.595
|
737.775
|
753.442
|
I. Nợ ngắn hạn
|
512.439
|
382.979
|
443.384
|
510.492
|
570.285
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
10.442
|
40.775
|
75.983
|
34.557
|
57.257
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
43.842
|
15.875
|
3.477
|
4.529
|
2.980
|
4. Người mua trả tiền trước
|
129.542
|
113.452
|
140.107
|
168.625
|
215.958
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
905
|
362
|
495
|
615
|
2.568
|
6. Phải trả người lao động
|
10.904
|
11.137
|
10.770
|
12.825
|
17.325
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
154.761
|
40.922
|
32.567
|
69.615
|
111.073
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
160.848
|
158.938
|
178.566
|
219.221
|
161.679
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.194
|
1.518
|
1.420
|
503
|
1.445
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
132.496
|
273.394
|
226.210
|
227.284
|
183.157
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
132.496
|
136.705
|
88.148
|
92.248
|
51.033
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
136.688
|
138.062
|
135.036
|
132.124
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
134.692
|
134.295
|
134.980
|
136.760
|
142.287
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
134.692
|
134.295
|
134.980
|
136.760
|
142.287
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
88.000
|
88.000
|
88.000
|
88.000
|
88.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15.674
|
15.674
|
15.674
|
15.674
|
15.674
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
18.998
|
18.998
|
18.998
|
20.251
|
21.507
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12.019
|
11.623
|
12.307
|
12.835
|
17.106
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
278
|
278
|
278
|
278
|
-1.322
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11.742
|
11.345
|
12.030
|
12.557
|
18.429
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
779.626
|
790.668
|
804.574
|
874.535
|
895.729
|