Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 397.173 439.223 368.492 406.502 482.253
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53.722 63.301 48.656 70.559 72.523
1. Tiền 53.672 63.301 46.956 61.255 72.523
2. Các khoản tương đương tiền 50 0 1.700 9.305 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 55.207 37.577 11.282 40.422 43.296
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 55.207 37.577 11.282 40.422 43.296
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 233.019 269.485 260.462 238.152 303.052
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 67.861 85.542 83.684 84.331 111.034
2. Trả trước cho người bán 27.844 30.255 1.429 1.696 2.742
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 137.825 154.511 176.173 152.949 190.915
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -511 -823 -823 -823 -1.638
IV. Tổng hàng tồn kho 52.164 64.226 46.106 52.882 60.780
1. Hàng tồn kho 52.164 64.226 46.106 52.882 60.780
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.060 4.634 1.987 4.487 2.602
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 855 176 317 1.126 981
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 4.154 0 3.361 1.621
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.205 303 1.669 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 148.899 340.403 422.176 398.072 392.282
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10.083 12.348 229.722 224.283 221.079
1. Tài sản cố định hữu hình 8.891 11.174 228.534 223.115 218.374
- Nguyên giá 35.587 40.049 264.434 259.579 260.909
- Giá trị hao mòn lũy kế -26.695 -28.875 -35.900 -36.464 -42.536
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.192 1.174 1.188 1.168 2.705
- Nguyên giá 1.882 1.882 1.923 1.923 3.518
- Giá trị hao mòn lũy kế -691 -708 -735 -755 -813
III. Bất động sản đầu tư 0 0 142.569 139.466 136.363
- Nguyên giá 0 0 145.671 145.671 145.671
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -3.103 -6.206 -9.308
IV. Tài sản dở dang dài hạn 92.912 294.691 16.916 16.916 19.428
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 92.912 294.691 16.916 16.916 19.428
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 33.752 21.274 21.092 8.348 9.417
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8.070 6.780 5.520 5.520 5.520
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 11.364 12.864 14.124 3.335 3.385
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -682 -370 -552 -507 -488
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15.000 2.000 2.000 0 1.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 12.152 12.090 11.877 9.059 5.994
1. Chi phí trả trước dài hạn 12.152 12.090 11.877 9.059 5.994
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 546.072 779.626 790.668 804.574 874.535
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 412.245 644.935 656.372 669.595 737.775
I. Nợ ngắn hạn 412.245 512.439 382.979 443.384 510.492
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30.645 10.442 40.775 75.983 34.557
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5.162 43.842 15.875 3.477 4.529
4. Người mua trả tiền trước 115.668 129.542 113.452 140.107 168.625
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 792 905 362 495 615
6. Phải trả người lao động 8.784 10.904 11.137 10.770 12.825
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 104.371 154.761 40.922 32.567 69.615
11. Phải trả ngắn hạn khác 146.217 160.848 158.938 178.566 219.221
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 606 1.194 1.518 1.420 503
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 132.496 273.394 226.210 227.284
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 132.496 136.705 88.148 92.248
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 136.688 138.062 135.036
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 133.828 134.692 134.295 134.980 136.760
I. Vốn chủ sở hữu 133.828 134.692 134.295 134.980 136.760
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 88.000 88.000 88.000 88.000 88.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 15.684 15.674 15.674 15.674 15.674
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 18.374 18.998 18.998 18.998 20.251
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11.770 12.019 11.623 12.307 12.835
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 278 278 278 278 278
- LNST chưa phân phối kỳ này 11.492 11.742 11.345 12.030 12.557
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 546.072 779.626 790.668 804.574 874.535