I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
227.152
|
189.373
|
240.490
|
277.366
|
329.846
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-124.500
|
-120.434
|
-171.099
|
-259.233
|
-270.286
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-105.733
|
-19.255
|
-23.534
|
-22.688
|
-27.990
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-2
|
0
|
-127
|
-39
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4.010
|
-4.415
|
-3.609
|
-1.787
|
-3.363
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
71.201
|
64.301
|
22.949
|
25.859
|
68.127
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-100.977
|
-102.328
|
-64.116
|
-26.078
|
-87.948
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-36.867
|
7.239
|
1.081
|
-6.687
|
8.346
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-229
|
-9.589
|
-5.014
|
-766
|
-7.446
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
55
|
0
|
-64.000
|
0
|
21
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3.720
|
-84.650
|
74.889
|
-69.374
|
-36.042
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
969
|
56.650
|
0
|
45.600
|
43.696
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
2.300
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5.549
|
6.144
|
2.713
|
1.701
|
2.589
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2.624
|
-29.144
|
8.587
|
-22.839
|
2.818
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
350
|
179
|
0
|
31.900
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
2.400
|
1.961
|
14.112
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
-4.748
|
-2.400
|
-14.112
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.237
|
-1.815
|
0
|
-1.409
|
-2.996
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3.887
|
-1.636
|
-2.348
|
30.051
|
-2.996
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-38.130
|
-23.542
|
7.320
|
526
|
8.168
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
84.054
|
46.060
|
22.507
|
29.814
|
30.351
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
136
|
-11
|
-13
|
11
|
21
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
46.060
|
22.507
|
29.814
|
30.351
|
38.540
|