Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 454.663 541.654 604.718 821.499 907.797
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.319 92.124 19.108 20.244 20.622
1. Tiền 1.319 4.124 19.108 20.244 10.622
2. Các khoản tương đương tiền 0 88.000 0 0 10.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 48.510 46.585 237.787 460.000 613.000
1. Chứng khoán kinh doanh 2.015 2.015 2.015 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -505 -430 -728 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 47.000 45.000 236.500 460.000 613.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 211.539 202.926 128.935 103.219 99.237
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 281.662 316.358 295.681 283.728 272.938
2. Trả trước cho người bán 48.843 26.368 22.830 7.913 13.427
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 200 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 45.594 39.130 45.484 49.763 56.543
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -164.760 -178.931 -235.060 -238.184 -243.672
IV. Tổng hàng tồn kho 170.515 143.183 166.607 178.534 131.613
1. Hàng tồn kho 170.515 143.183 166.607 178.534 131.613
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 22.780 56.836 52.282 59.501 43.325
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18.323 49.671 49.418 54.184 40.296
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.959 2.885 2.085 1.663 2.241
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.498 4.280 780 3.654 788
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 11.755 22.369 45.046 43.412 47.857
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.112 3.345 22.217 15.796 4.862
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 401 601 200 200 200
5. Phải thu dài hạn khác 1.711 2.744 22.217 15.796 4.862
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 -200 -200 -200
II. Tài sản cố định 4.721 10.079 12.529 16.369 13.618
1. Tài sản cố định hữu hình 4.721 10.079 12.529 16.369 13.618
- Nguyên giá 19.915 21.360 26.556 33.832 35.091
- Giá trị hao mòn lũy kế -15.194 -11.281 -14.028 -17.464 -21.473
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26 2.994 0 0 4.499
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26 2.994 0 0 4.499
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.176 2.175 2.173 1.388 17.435
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.241 2.241 2.241 2.241 18.288
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -65 -67 -68 -853 -853
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.720 3.631 7.998 9.747 7.346
1. Chi phí trả trước dài hạn 741 491 4.045 4.098 2.636
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.979 3.140 3.953 5.649 4.710
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 145 129 113 97
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 466.418 564.022 649.764 864.912 955.654
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 831.069 919.766 592.451 702.387 597.721
I. Nợ ngắn hạn 829.928 918.140 590.433 700.239 595.172
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 21.405 31.810 22.903 18.794 16.995
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 26.200 59.199 31.567 32.971 27.696
4. Người mua trả tiền trước 19.466 88.331 232.452 335.332 339.151
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.575 3.709 16.719 1.297 15.417
6. Phải trả người lao động 1.866 2.869 4.369 2.803 3.716
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 175.820 166.824 142.164 124.224 110.188
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 155.761 191.175 126.230 179.782 74.569
11. Phải trả ngắn hạn khác 427.304 373.646 13.094 4.594 7.003
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 280 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 531 577 654 441 436
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.141 1.626 2.019 2.148 2.549
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 123 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 401
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 1.141 1.626 1.896 2.148 2.148
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -364.650 -355.744 57.313 162.525 357.933
I. Vốn chủ sở hữu -364.650 -355.744 57.313 162.525 357.933
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100.151 100.151 400.151 400.151 400.151
2. Thặng dư vốn cổ phần 81.586 81.586 81.289 81.289 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -1.013 -1.094 -1.069 -1.013 -1.013
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 22.400 22.400 22.568 22.572 22.572
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -567.773 -566.496 -454.762 -348.336 -70.226
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -566.780 -567.774 -569.668 -454.765 -267.043
- LNST chưa phân phối kỳ này -993 1.277 114.906 106.429 196.817
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 7.711 9.136 7.862 6.449
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 466.418 564.022 649.764 864.912 955.654