Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 941.692 873.954 785.227 840.165 683.288
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 84.859 71.481 45.619 79.071 29.381
1. Tiền 15.297 47.809 26.174 33.120 9.702
2. Các khoản tương đương tiền 69.562 23.672 19.445 45.951 19.679
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 185.000 162.000 154.600 72.000 92.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 185.000 162.000 154.600 72.000 92.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 666.324 628.652 582.750 687.366 556.689
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 190.517 154.744 152.443 128.114 119.103
2. Trả trước cho người bán 404 157 485 314 616
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 496.528 499.052 431.389 561.967 439.999
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21.125 -25.301 -1.567 -3.028 -3.028
IV. Tổng hàng tồn kho 0 290 290 290 290
1. Hàng tồn kho 0 290 290 290 290
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.509 11.532 1.968 1.438 4.927
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5.509 11.532 1.968 1.438 4.927
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 75.099 71.112 69.214 68.964 68.436
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 74.337 69.944 67.906 65.963 64.081
1. Tài sản cố định hữu hình 7.806 5.053 4.557 4.156 3.816
- Nguyên giá 23.692 17.757 16.261 16.261 16.321
- Giá trị hao mòn lũy kế -15.886 -12.703 -11.703 -12.105 -12.505
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 66.531 64.891 63.349 61.807 60.265
- Nguyên giá 71.766 71.766 71.766 71.766 71.766
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.235 -6.875 -8.417 -9.959 -11.501
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 372 454 733 2.720 4.218
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 372 454 733 2.720 4.218
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 390 713 574 281 137
1. Chi phí trả trước dài hạn 390 713 574 281 137
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.016.791 945.066 854.440 909.129 751.724
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 730.664 661.149 573.036 628.384 476.287
I. Nợ ngắn hạn 730.664 661.149 573.036 628.384 476.287
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 33.980 46.549 26.029 30.841 17.058
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.244 258 497 562 763
4. Người mua trả tiền trước 207.431 126.901 170.113 116.178 77.434
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10.556 14.182 1.877 1.928 2.568
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 9
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 313.349 319.527 273.098 374.390 277.858
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 2.150 0 0 9.341 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 155.338 152.318 100.659 94.856 98.796
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.615 1.414 763 287 1.802
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 286.127 283.917 281.405 280.745 275.436
I. Vốn chủ sở hữu 286.127 283.917 281.405 280.745 275.436
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 268.750 268.750 268.750 268.750 268.750
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.195 3.195 3.195 105 105
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14.183 11.972 9.460 11.890 6.581
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 -25 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 14.183 11.997 9.460 11.890 6.581
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.016.791 945.066 854.440 909.129 751.724