Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 287.343 289.297 278.337 292.603 274.515
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10.877 13.694 29.152 16.341 15.629
1. Tiền 10.877 13.694 16.152 8.341 15.629
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 13.000 8.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 500 500 400 400 35.400
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500 500 400 400 35.400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 172.247 170.894 177.702 145.960 157.985
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 59.452 68.502 35.912 55.749 55.369
2. Trả trước cho người bán 108.789 97.091 100.321 85.716 97.081
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.007 5.300 41.469 5.315 6.358
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -822 -822
IV. Tổng hàng tồn kho 77.979 81.007 49.090 104.989 43.190
1. Hàng tồn kho 77.979 81.007 49.090 104.989 43.190
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 25.739 23.203 21.992 24.912 22.310
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 278 232 156 124 76
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 25.461 22.971 21.835 24.788 22.234
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 376.561 373.011 368.968 373.676 382.258
I. Các khoản phải thu dài hạn 42.450 42.450 42.450 42.450 42.450
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 42.450 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 42.450 0 42.450 42.450 42.450
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 282.597 279.049 276.188 274.268 269.454
1. Tài sản cố định hữu hình 282.597 279.049 276.188 274.268 269.454
- Nguyên giá 307.556 308.184 309.521 312.165 312.547
- Giá trị hao mòn lũy kế -24.959 -29.135 -33.333 -37.896 -43.094
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10.214 10.214 43.352 49.701 62.966
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10.214 10.214 43.352 49.701 62.966
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 41.146 41.161 6.790 6.790 6.790
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 34.356 34.371 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6.790 6.790 6.790 6.790 6.790
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 154 137 188 466 599
1. Chi phí trả trước dài hạn 113 96 147 451 581
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 41 41 41 15 18
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 663.904 662.308 647.305 666.279 656.774
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 298.460 290.250 271.327 283.913 267.719
I. Nợ ngắn hạn 178.847 176.959 168.926 187.946 178.569
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 154.706 156.228 155.565 170.520 169.532
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 14.138 10.559 10.144 11.036 3.988
4. Người mua trả tiền trước 8.313 7.610 1.326 3.520 1.971
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 693 1.005 913 1.726 1.500
6. Phải trả người lao động 124 123 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 340 10 10 48 348
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 534 1.423 967 1.097 1.230
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 119.613 113.291 102.401 95.966 89.150
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 119.293 112.971 102.274 95.916 88.945
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 320 320 127 50 205
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 365.444 372.058 375.978 382.366 389.055
I. Vốn chủ sở hữu 365.444 372.058 375.978 382.366 389.055
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300.000 300.000 300.000 300.000 300.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 10.646 10.646 10.646 10.646 10.646
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 49.522 56.239 59.771 66.477 73.263
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33.775 33.775 33.665 57.795 57.717
- LNST chưa phân phối kỳ này 15.747 22.464 26.105 8.682 15.546
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 5.276 5.173 5.561 5.243 5.147
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 663.904 662.308 647.305 666.279 656.774