TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
287.343
|
289.297
|
278.337
|
292.603
|
274.515
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10.877
|
13.694
|
29.152
|
16.341
|
15.629
|
1. Tiền
|
10.877
|
13.694
|
16.152
|
8.341
|
15.629
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
13.000
|
8.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
500
|
500
|
400
|
400
|
35.400
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
500
|
500
|
400
|
400
|
35.400
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
172.247
|
170.894
|
177.702
|
145.960
|
157.985
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
59.452
|
68.502
|
35.912
|
55.749
|
55.369
|
2. Trả trước cho người bán
|
108.789
|
97.091
|
100.321
|
85.716
|
97.081
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.007
|
5.300
|
41.469
|
5.315
|
6.358
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-822
|
-822
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
77.979
|
81.007
|
49.090
|
104.989
|
43.190
|
1. Hàng tồn kho
|
77.979
|
81.007
|
49.090
|
104.989
|
43.190
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
25.739
|
23.203
|
21.992
|
24.912
|
22.310
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
278
|
232
|
156
|
124
|
76
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
25.461
|
22.971
|
21.835
|
24.788
|
22.234
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
376.561
|
373.011
|
368.968
|
373.676
|
382.258
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
42.450
|
42.450
|
42.450
|
42.450
|
42.450
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
42.450
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
42.450
|
0
|
42.450
|
42.450
|
42.450
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
282.597
|
279.049
|
276.188
|
274.268
|
269.454
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
282.597
|
279.049
|
276.188
|
274.268
|
269.454
|
- Nguyên giá
|
307.556
|
308.184
|
309.521
|
312.165
|
312.547
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24.959
|
-29.135
|
-33.333
|
-37.896
|
-43.094
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
10.214
|
10.214
|
43.352
|
49.701
|
62.966
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
10.214
|
10.214
|
43.352
|
49.701
|
62.966
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
41.146
|
41.161
|
6.790
|
6.790
|
6.790
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
34.356
|
34.371
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6.790
|
6.790
|
6.790
|
6.790
|
6.790
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
154
|
137
|
188
|
466
|
599
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
113
|
96
|
147
|
451
|
581
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
41
|
41
|
41
|
15
|
18
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
663.904
|
662.308
|
647.305
|
666.279
|
656.774
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
298.460
|
290.250
|
271.327
|
283.913
|
267.719
|
I. Nợ ngắn hạn
|
178.847
|
176.959
|
168.926
|
187.946
|
178.569
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
154.706
|
156.228
|
155.565
|
170.520
|
169.532
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
14.138
|
10.559
|
10.144
|
11.036
|
3.988
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8.313
|
7.610
|
1.326
|
3.520
|
1.971
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
693
|
1.005
|
913
|
1.726
|
1.500
|
6. Phải trả người lao động
|
124
|
123
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
340
|
10
|
10
|
48
|
348
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
534
|
1.423
|
967
|
1.097
|
1.230
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
119.613
|
113.291
|
102.401
|
95.966
|
89.150
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
119.293
|
112.971
|
102.274
|
95.916
|
88.945
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
320
|
320
|
127
|
50
|
205
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
365.444
|
372.058
|
375.978
|
382.366
|
389.055
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
365.444
|
372.058
|
375.978
|
382.366
|
389.055
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10.646
|
10.646
|
10.646
|
10.646
|
10.646
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
49.522
|
56.239
|
59.771
|
66.477
|
73.263
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
33.775
|
33.775
|
33.665
|
57.795
|
57.717
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
15.747
|
22.464
|
26.105
|
8.682
|
15.546
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
5.276
|
5.173
|
5.561
|
5.243
|
5.147
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
663.904
|
662.308
|
647.305
|
666.279
|
656.774
|