1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
47.053
|
109.768
|
107.050
|
126.226
|
77.812
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
47.053
|
109.768
|
107.050
|
126.226
|
77.812
|
4. Giá vốn hàng bán
|
39.825
|
95.431
|
93.438
|
114.225
|
69.221
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.228
|
14.338
|
13.613
|
12.001
|
8.591
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
279
|
32
|
2
|
396
|
608
|
7. Chi phí tài chính
|
2.229
|
3.751
|
4.291
|
3.654
|
3.924
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.207
|
3.751
|
4.291
|
3.654
|
3.924
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
15
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
350
|
|
787
|
361
|
234
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.175
|
1.053
|
1.112
|
1.182
|
1.217
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.753
|
9.566
|
7.425
|
7.214
|
3.825
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
25
|
0
|
22
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
0
|
-24
|
0
|
-22
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.753
|
9.566
|
7.401
|
7.214
|
3.803
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
201
|
326
|
294
|
312
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
4
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
201
|
326
|
294
|
316
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.553
|
9.240
|
7.106
|
6.898
|
3.803
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
28
|
194
|
140
|
185
|
100
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.525
|
9.046
|
6.967
|
6.717
|
3.642
|