1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
70.118
|
112.942
|
67.874
|
103.368
|
72.491
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
70.118
|
112.942
|
67.874
|
103.368
|
72.491
|
4. Giá vốn hàng bán
|
56.238
|
100.104
|
57.086
|
90.988
|
57.374
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.880
|
12.838
|
10.789
|
12.380
|
15.117
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
68
|
69
|
200
|
548
|
284
|
7. Chi phí tài chính
|
3.591
|
4.220
|
3.454
|
4.286
|
2.807
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.591
|
4.220
|
3.454
|
4.286
|
2.807
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4
|
252
|
3
|
176
|
2
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.439
|
1.557
|
853
|
1.817
|
2.085
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.914
|
6.879
|
6.680
|
6.648
|
10.508
|
12. Thu nhập khác
|
245
|
0
|
4
|
300
|
0
|
13. Chi phí khác
|
11
|
9
|
7
|
178
|
19
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
233
|
-9
|
-3
|
122
|
-19
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.147
|
6.870
|
6.677
|
6.770
|
10.489
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
273
|
192
|
198
|
257
|
117
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
273
|
192
|
198
|
257
|
117
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.874
|
6.678
|
6.479
|
6.513
|
10.371
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
192
|
142
|
142
|
132
|
254
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.682
|
6.536
|
6.337
|
6.380
|
10.117
|