Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 18.737 10.364 9.127 14.205 27.501
2. Điều chỉnh cho các khoản -304 360 5.295 25.439 31.618
- Khấu hao TSCĐ 4.036 2.614 3.279 16.907 16.687
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 80 0 0 0 250
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -11.232 -8.924 -989 0 -1.267
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 6.812 6.670 3.005 8.532 15.949
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 18.433 10.725 14.422 39.645 59.118
- Tăng, giảm các khoản phải thu 2.077 1.904 90.119 -40.033 -47.453
- Tăng, giảm hàng tồn kho -25.184 -35.365 -96.597 121.687 46.705
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -39.794 13.076 127.310 -33.101 -26.119
- Tăng giảm chi phí trả trước 934 -131 0 882 -209
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 3.730 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -6.807 -6.670 -3.005 -8.532 -15.949
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.323 -3.123 -696 -1.422 -754
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -87 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -50.934 -19.584 131.465 39.480 15.340
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.155 274 -30.815 -273.785 -25.631
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.209 0 0 364
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -37.980 0 0 -120.528 -13.400
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 39.995 0 0 183.603
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 59.440 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -4.700 0 0 -15.721
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7.890 -88.120 0 17.922
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.168 8.801 0 3.252 493
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 6.427 -19.605 -30.815 -204.892 -38.537
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 313.702 381.310 320.995 475.590 345.772
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -273.652 -351.282 -389.960 -328.684 -329.214
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -866 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40.050 29.162 -68.965 146.906 16.559
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4.457 -10.027 31.685 -18.506 -6.639
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 18.667 19.600 9.571 35.233 35.791
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14.210 9.572 41.256 16.727 29.152