I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18.737
|
10.364
|
9.127
|
14.205
|
27.501
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-304
|
360
|
5.295
|
25.439
|
31.618
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.036
|
2.614
|
3.279
|
16.907
|
16.687
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
80
|
0
|
0
|
0
|
250
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-11.232
|
-8.924
|
-989
|
0
|
-1.267
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6.812
|
6.670
|
3.005
|
8.532
|
15.949
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18.433
|
10.725
|
14.422
|
39.645
|
59.118
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2.077
|
1.904
|
90.119
|
-40.033
|
-47.453
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-25.184
|
-35.365
|
-96.597
|
121.687
|
46.705
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-39.794
|
13.076
|
127.310
|
-33.101
|
-26.119
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
934
|
-131
|
0
|
882
|
-209
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
3.730
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6.807
|
-6.670
|
-3.005
|
-8.532
|
-15.949
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.323
|
-3.123
|
-696
|
-1.422
|
-754
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-87
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-50.934
|
-19.584
|
131.465
|
39.480
|
15.340
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.155
|
274
|
-30.815
|
-273.785
|
-25.631
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.209
|
0
|
0
|
364
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-37.980
|
0
|
0
|
-120.528
|
-13.400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
39.995
|
0
|
0
|
183.603
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
59.440
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-4.700
|
0
|
0
|
-15.721
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
7.890
|
-88.120
|
0
|
17.922
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.168
|
8.801
|
0
|
3.252
|
493
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6.427
|
-19.605
|
-30.815
|
-204.892
|
-38.537
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
313.702
|
381.310
|
320.995
|
475.590
|
345.772
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-273.652
|
-351.282
|
-389.960
|
-328.684
|
-329.214
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-866
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
40.050
|
29.162
|
-68.965
|
146.906
|
16.559
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.457
|
-10.027
|
31.685
|
-18.506
|
-6.639
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18.667
|
19.600
|
9.571
|
35.233
|
35.791
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.210
|
9.572
|
41.256
|
16.727
|
29.152
|