TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.773.513
|
2.076.885
|
4.083.706
|
5.105.801
|
4.960.760
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
167.520
|
191.287
|
122.549
|
101.303
|
141.771
|
1. Tiền
|
114.579
|
45.287
|
121.477
|
101.303
|
141.771
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
52.940
|
146.000
|
1.072
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
220.000
|
1.462.568
|
283.834
|
134.142
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
220.000
|
1.462.568
|
283.834
|
134.142
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.439.223
|
1.614.999
|
1.977.094
|
4.270.225
|
4.110.704
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
813.472
|
776.787
|
583.736
|
752.384
|
541.726
|
2. Trả trước cho người bán
|
22.029
|
148.479
|
266.047
|
172.255
|
109.726
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
154.500
|
67.957
|
103.761
|
618.204
|
518.453
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
457.119
|
629.673
|
1.078.655
|
2.799.189
|
3.013.412
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7.897
|
-7.897
|
-55.105
|
-71.806
|
-72.613
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
141.710
|
31.840
|
501.892
|
424.204
|
556.050
|
1. Hàng tồn kho
|
141.710
|
31.840
|
501.892
|
424.204
|
556.050
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
25.061
|
18.759
|
19.604
|
26.234
|
18.093
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
25.060
|
9.768
|
17.512
|
10.683
|
7.182
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
4.518
|
1.724
|
13.368
|
9.604
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
4.473
|
369
|
2.183
|
1.308
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
908.057
|
1.734.180
|
2.187.168
|
2.511.272
|
2.140.518
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
654.409
|
1.477.129
|
1.765.116
|
2.103.586
|
1.750.297
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
281.200
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
654.409
|
1.477.129
|
1.483.916
|
2.127.136
|
1.773.847
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-23.550
|
-23.550
|
II. Tài sản cố định
|
187.998
|
225.682
|
234.841
|
213.945
|
208.832
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
144.445
|
143.390
|
140.475
|
137.773
|
121.834
|
- Nguyên giá
|
164.596
|
173.760
|
184.276
|
195.410
|
188.346
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20.151
|
-30.370
|
-43.800
|
-57.636
|
-66.512
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
79
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
461
|
461
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-382
|
-461
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
43.474
|
82.292
|
94.366
|
76.171
|
86.999
|
- Nguyên giá
|
56.304
|
117.458
|
159.473
|
174.700
|
216.841
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.830
|
-35.165
|
-65.107
|
-98.528
|
-129.842
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
134.377
|
129.873
|
125.368
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
135.127
|
135.127
|
135.127
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-751
|
-5.255
|
-9.759
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
42.447
|
6.913
|
6.725
|
24.922
|
6.595
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
42.447
|
6.913
|
6.725
|
24.922
|
6.595
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
23.203
|
24.455
|
46.109
|
38.947
|
48.410
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
22.655
|
24.455
|
46.109
|
37.060
|
48.410
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
547
|
0
|
0
|
1.887
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.015
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.681.570
|
3.811.065
|
6.270.874
|
7.617.072
|
7.101.278
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
783.550
|
1.766.767
|
2.832.542
|
2.002.179
|
1.480.744
|
I. Nợ ngắn hạn
|
779.501
|
1.314.879
|
1.879.798
|
1.996.522
|
1.123.000
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
82.727
|
370.881
|
765.747
|
1.003.077
|
433.183
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
92.779
|
155.392
|
93.971
|
139.913
|
109.589
|
4. Người mua trả tiền trước
|
20.408
|
91.285
|
137.207
|
31.062
|
19.931
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
125.279
|
119.196
|
253.033
|
161.395
|
106.967
|
6. Phải trả người lao động
|
99.495
|
87.217
|
70.932
|
87.395
|
26.176
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
116.509
|
48.769
|
93.060
|
119.781
|
68.808
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.178
|
8.392
|
14.739
|
11.862
|
101.864
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
206.685
|
396.394
|
408.163
|
417.338
|
248.617
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
33.440
|
37.354
|
42.945
|
24.699
|
7.865
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.050
|
451.887
|
952.744
|
5.657
|
357.743
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3.277
|
1.887
|
2.744
|
3.385
|
3.758
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
450.000
|
950.000
|
2.273
|
353.985
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
773
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.898.020
|
2.044.298
|
3.438.332
|
5.614.893
|
5.620.535
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.898.020
|
2.044.298
|
3.438.332
|
5.614.893
|
5.620.535
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
800.000
|
800.000
|
2.015.996
|
4.636.785
|
4.636.785
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
150.000
|
150.000
|
149.799
|
149.799
|
149.799
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
9.244
|
45.244
|
54.125
|
54.125
|
54.125
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
66.560
|
69.420
|
99.974
|
124.561
|
143.650
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
807.952
|
950.114
|
1.091.344
|
617.131
|
594.160
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
421.243
|
656.349
|
632.269
|
426.244
|
592.142
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
386.708
|
293.765
|
459.074
|
190.887
|
2.018
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
64.265
|
29.521
|
27.095
|
32.493
|
42.017
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.681.570
|
3.811.065
|
6.270.874
|
7.617.072
|
7.101.278
|