Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.773.513 2.076.885 4.083.706 5.105.801 4.960.760
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 167.520 191.287 122.549 101.303 141.771
1. Tiền 114.579 45.287 121.477 101.303 141.771
2. Các khoản tương đương tiền 52.940 146.000 1.072 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 220.000 1.462.568 283.834 134.142
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 220.000 1.462.568 283.834 134.142
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.439.223 1.614.999 1.977.094 4.270.225 4.110.704
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 813.472 776.787 583.736 752.384 541.726
2. Trả trước cho người bán 22.029 148.479 266.047 172.255 109.726
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 154.500 67.957 103.761 618.204 518.453
6. Phải thu ngắn hạn khác 457.119 629.673 1.078.655 2.799.189 3.013.412
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.897 -7.897 -55.105 -71.806 -72.613
IV. Tổng hàng tồn kho 141.710 31.840 501.892 424.204 556.050
1. Hàng tồn kho 141.710 31.840 501.892 424.204 556.050
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 25.061 18.759 19.604 26.234 18.093
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25.060 9.768 17.512 10.683 7.182
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 4.518 1.724 13.368 9.604
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 4.473 369 2.183 1.308
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 908.057 1.734.180 2.187.168 2.511.272 2.140.518
I. Các khoản phải thu dài hạn 654.409 1.477.129 1.765.116 2.103.586 1.750.297
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 281.200 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 654.409 1.477.129 1.483.916 2.127.136 1.773.847
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 -23.550 -23.550
II. Tài sản cố định 187.998 225.682 234.841 213.945 208.832
1. Tài sản cố định hữu hình 144.445 143.390 140.475 137.773 121.834
- Nguyên giá 164.596 173.760 184.276 195.410 188.346
- Giá trị hao mòn lũy kế -20.151 -30.370 -43.800 -57.636 -66.512
2. Tài sản cố định thuê tài chính 79 0 0 0 0
- Nguyên giá 461 461 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -382 -461 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 43.474 82.292 94.366 76.171 86.999
- Nguyên giá 56.304 117.458 159.473 174.700 216.841
- Giá trị hao mòn lũy kế -12.830 -35.165 -65.107 -98.528 -129.842
III. Bất động sản đầu tư 0 0 134.377 129.873 125.368
- Nguyên giá 0 0 135.127 135.127 135.127
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -751 -5.255 -9.759
IV. Tài sản dở dang dài hạn 42.447 6.913 6.725 24.922 6.595
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 42.447 6.913 6.725 24.922 6.595
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 23.203 24.455 46.109 38.947 48.410
1. Chi phí trả trước dài hạn 22.655 24.455 46.109 37.060 48.410
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 547 0 0 1.887 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 1.015
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.681.570 3.811.065 6.270.874 7.617.072 7.101.278
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 783.550 1.766.767 2.832.542 2.002.179 1.480.744
I. Nợ ngắn hạn 779.501 1.314.879 1.879.798 1.996.522 1.123.000
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 82.727 370.881 765.747 1.003.077 433.183
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 92.779 155.392 93.971 139.913 109.589
4. Người mua trả tiền trước 20.408 91.285 137.207 31.062 19.931
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 125.279 119.196 253.033 161.395 106.967
6. Phải trả người lao động 99.495 87.217 70.932 87.395 26.176
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 116.509 48.769 93.060 119.781 68.808
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2.178 8.392 14.739 11.862 101.864
11. Phải trả ngắn hạn khác 206.685 396.394 408.163 417.338 248.617
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33.440 37.354 42.945 24.699 7.865
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.050 451.887 952.744 5.657 357.743
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 3.277 1.887 2.744 3.385 3.758
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 450.000 950.000 2.273 353.985
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 773 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.898.020 2.044.298 3.438.332 5.614.893 5.620.535
I. Vốn chủ sở hữu 1.898.020 2.044.298 3.438.332 5.614.893 5.620.535
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 800.000 800.000 2.015.996 4.636.785 4.636.785
2. Thặng dư vốn cổ phần 150.000 150.000 149.799 149.799 149.799
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9.244 45.244 54.125 54.125 54.125
5. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 66.560 69.420 99.974 124.561 143.650
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 807.952 950.114 1.091.344 617.131 594.160
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 421.243 656.349 632.269 426.244 592.142
- LNST chưa phân phối kỳ này 386.708 293.765 459.074 190.887 2.018
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 64.265 29.521 27.095 32.493 42.017
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.681.570 3.811.065 6.270.874 7.617.072 7.101.278