Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 646.336 658.638 1.095.518 2.275.547 2.331.213
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 111.018 91.326 257.934 231.561 265.131
1. Tiền 39.590 91.043 253.534 207.342 90.912
2. Các khoản tương đương tiền 71.428 283 4.400 24.219 174.219
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 80.574 49.743 20.500 27.000 42.435
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 80.574 49.743 20.500 27.000 42.435
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 392.175 416.864 377.642 434.768 440.507
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 284.234 344.982 267.897 327.622 361.879
2. Trả trước cho người bán 8.155 8.214 39.523 13.674 19.370
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 38.520 2.920 1.301 3.316 5.150
6. Phải thu ngắn hạn khác 70.777 70.448 81.693 107.708 64.299
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9.511 -9.700 -12.773 -17.552 -10.191
IV. Tổng hàng tồn kho 61.008 82.786 409.502 1.543.988 1.570.057
1. Hàng tồn kho 61.008 82.786 409.502 1.543.988 1.570.057
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.561 17.920 29.940 38.230 13.084
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 129 92 54 18.701 3.131
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 507 16.677 26.103 17.705 7.948
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 925 1.151 3.783 1.824 2.005
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 104.641 315.339 75.785 80.106 66.753
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.460 2.460 2.460 2.460 3.141
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 901 901 901 901 1.583
5. Phải thu dài hạn khác 1.559 1.559 1.559 1.559 1.559
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 49.543 50.266 48.261 45.429 43.235
1. Tài sản cố định hữu hình 46.389 47.112 44.970 42.111 39.975
- Nguyên giá 78.793 83.512 85.901 87.449 90.158
- Giá trị hao mòn lũy kế -32.404 -36.399 -40.931 -45.337 -50.183
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.153 3.153 3.291 3.318 3.261
- Nguyên giá 3.298 3.298 3.450 3.520 3.520
- Giá trị hao mòn lũy kế -145 -145 -159 -202 -259
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20.451 230.655 0 0 1.018
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20.451 230.655 0 0 1.018
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 27.713 27.481 22.836 22.598 10.096
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12.962 13.106 12.578 12.352 4.666
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 14.233 14.182 10.740 10.740 5.690
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -321 -647 -483 -493 -261
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 840 840 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.474 4.477 2.228 9.619 9.263
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.474 3.042 1.143 1.717 3.350
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 1.435 1.085 7.902 5.913
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 750.977 973.977 1.171.303 2.355.653 2.397.966
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 399.933 653.836 782.428 1.931.989 1.600.603
I. Nợ ngắn hạn 360.743 556.888 536.389 1.540.662 1.452.588
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 63.933 191.934 234.946 378.404 246.481
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 165.905 235.841 172.094 342.903 440.458
4. Người mua trả tiền trước 22.635 27.899 32.613 461.903 372.067
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14.752 6.300 12.671 19.280 73.000
6. Phải trả người lao động 22.504 15.374 5.195 14.132 11.487
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 16.665 17.228 10.980 244.042 223.486
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 96 107 1.117 404 1.569
11. Phải trả ngắn hạn khác 50.683 58.317 52.631 64.316 63.851
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 326
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.569 3.887 14.143 15.278 19.862
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 39.191 96.948 246.039 391.327 148.015
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 12.117 10.241 10.241 145.731 18.053
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8.169 67.952 219.592 228.748 113.440
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1.699 1.909 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 34 0 0 980 980
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 17.171 16.846 16.205 15.868 15.542
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 351.044 320.141 388.876 423.664 797.363
I. Vốn chủ sở hữu 351.044 320.141 388.876 423.664 797.363
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 205.000 205.000 215.249 228.161 255.537
2. Thặng dư vốn cổ phần 651 511 510 510 510
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 868 1.888 1.888 1.888 1.888
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 10.288 14.733 15.005 16.947 21.958
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 79.981 53.529 75.091 110.183 313.579
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 55.214 50.679 34.768 58.296 69.662
- LNST chưa phân phối kỳ này 24.767 2.849 40.323 51.887 243.918
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 54.256 44.480 81.133 65.974 203.890
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 750.977 973.977 1.171.303 2.355.653 2.397.966