TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.331.213
|
2.256.899
|
2.149.687
|
2.177.148
|
2.372.191
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
265.131
|
153.155
|
75.722
|
72.818
|
90.858
|
1. Tiền
|
90.912
|
26.436
|
48.501
|
47.599
|
66.639
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
174.219
|
126.719
|
27.221
|
25.219
|
24.219
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
42.435
|
39.935
|
41.491
|
41.491
|
41.525
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
42.435
|
39.935
|
41.491
|
41.491
|
41.525
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
440.507
|
424.762
|
401.907
|
410.407
|
478.005
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
361.879
|
338.486
|
309.915
|
322.992
|
387.925
|
2. Trả trước cho người bán
|
19.370
|
16.652
|
14.618
|
17.521
|
19.622
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
5.150
|
14.173
|
20.473
|
12.773
|
17.651
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
64.299
|
66.651
|
68.719
|
67.939
|
62.732
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10.191
|
-11.199
|
-11.817
|
-10.817
|
-9.925
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.570.057
|
1.592.506
|
1.571.990
|
1.599.241
|
1.719.112
|
1. Hàng tồn kho
|
1.570.057
|
1.592.506
|
1.572.020
|
1.599.270
|
1.719.141
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-30
|
-30
|
-30
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
13.084
|
46.541
|
58.577
|
53.191
|
42.692
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.131
|
34.302
|
48.665
|
42.089
|
32.770
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7.948
|
9.825
|
7.043
|
8.633
|
8.674
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.005
|
2.414
|
2.870
|
2.463
|
1.248
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
7
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
66.753
|
64.337
|
65.194
|
63.590
|
66.971
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.141
|
372
|
372
|
377
|
377
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
1.583
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.559
|
372
|
372
|
377
|
377
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
43.235
|
42.082
|
40.819
|
39.758
|
39.307
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
39.975
|
38.840
|
37.595
|
36.546
|
36.105
|
- Nguyên giá
|
90.158
|
90.158
|
90.214
|
90.214
|
89.851
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-50.183
|
-51.318
|
-52.619
|
-53.668
|
-53.745
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.261
|
3.242
|
3.224
|
3.212
|
3.202
|
- Nguyên giá
|
3.520
|
3.520
|
3.520
|
3.520
|
3.520
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-259
|
-278
|
-296
|
-308
|
-318
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.018
|
1.038
|
1.252
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.018
|
1.038
|
1.252
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10.096
|
12.077
|
13.062
|
13.062
|
13.006
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4.666
|
6.647
|
7.633
|
7.633
|
7.576
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
5.690
|
5.690
|
5.690
|
5.690
|
5.690
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-261
|
-261
|
-261
|
-261
|
-261
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.263
|
8.769
|
9.690
|
10.393
|
14.281
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.350
|
3.096
|
2.716
|
3.523
|
8.231
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
5.913
|
5.673
|
6.973
|
6.870
|
6.050
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.397.966
|
2.321.236
|
2.214.882
|
2.240.738
|
2.439.162
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.600.603
|
1.502.800
|
1.430.874
|
1.433.860
|
1.599.910
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.452.588
|
1.354.306
|
1.313.061
|
1.298.215
|
1.441.379
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
246.481
|
207.517
|
217.420
|
201.750
|
246.560
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
440.458
|
389.539
|
361.907
|
376.241
|
421.163
|
4. Người mua trả tiền trước
|
372.067
|
374.781
|
425.623
|
395.297
|
345.342
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
73.000
|
76.475
|
10.490
|
16.582
|
25.385
|
6. Phải trả người lao động
|
11.487
|
3.073
|
3.677
|
5.545
|
5.936
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
223.486
|
224.283
|
170.490
|
168.080
|
269.968
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.569
|
782
|
734
|
534
|
755
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
63.851
|
59.595
|
62.210
|
73.792
|
65.918
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
326
|
-714
|
937
|
977
|
963
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
19.862
|
18.975
|
59.574
|
59.417
|
59.389
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
148.015
|
148.494
|
117.812
|
135.645
|
158.531
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
18.053
|
17.239
|
14.536
|
17.477
|
17.657
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
113.440
|
113.475
|
87.179
|
102.181
|
124.997
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
980
|
2.319
|
776
|
776
|
776
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
15.542
|
15.461
|
15.321
|
15.211
|
15.100
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
797.363
|
818.436
|
784.008
|
806.878
|
839.253
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
797.363
|
818.436
|
784.008
|
806.878
|
839.253
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
255.537
|
255.537
|
311.747
|
311.747
|
311.747
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
510
|
510
|
510
|
510
|
510
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1.888
|
1.888
|
3.638
|
3.638
|
3.638
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
21.958
|
21.958
|
51.885
|
51.885
|
51.799
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
313.579
|
325.564
|
217.672
|
233.234
|
255.257
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
69.662
|
312.110
|
198.436
|
198.436
|
198.436
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
243.918
|
13.454
|
19.236
|
34.799
|
56.822
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
203.890
|
212.979
|
198.556
|
205.864
|
216.302
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.397.966
|
2.321.236
|
2.214.882
|
2.240.738
|
2.439.162
|