Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.331.213 2.256.899 2.149.687 2.177.148 2.372.191
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 265.131 153.155 75.722 72.818 90.858
1. Tiền 90.912 26.436 48.501 47.599 66.639
2. Các khoản tương đương tiền 174.219 126.719 27.221 25.219 24.219
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 42.435 39.935 41.491 41.491 41.525
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 42.435 39.935 41.491 41.491 41.525
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 440.507 424.762 401.907 410.407 478.005
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 361.879 338.486 309.915 322.992 387.925
2. Trả trước cho người bán 19.370 16.652 14.618 17.521 19.622
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5.150 14.173 20.473 12.773 17.651
6. Phải thu ngắn hạn khác 64.299 66.651 68.719 67.939 62.732
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10.191 -11.199 -11.817 -10.817 -9.925
IV. Tổng hàng tồn kho 1.570.057 1.592.506 1.571.990 1.599.241 1.719.112
1. Hàng tồn kho 1.570.057 1.592.506 1.572.020 1.599.270 1.719.141
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -30 -30 -30
V. Tài sản ngắn hạn khác 13.084 46.541 58.577 53.191 42.692
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.131 34.302 48.665 42.089 32.770
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7.948 9.825 7.043 8.633 8.674
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.005 2.414 2.870 2.463 1.248
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 7 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 66.753 64.337 65.194 63.590 66.971
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.141 372 372 377 377
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 1.583 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.559 372 372 377 377
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 43.235 42.082 40.819 39.758 39.307
1. Tài sản cố định hữu hình 39.975 38.840 37.595 36.546 36.105
- Nguyên giá 90.158 90.158 90.214 90.214 89.851
- Giá trị hao mòn lũy kế -50.183 -51.318 -52.619 -53.668 -53.745
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.261 3.242 3.224 3.212 3.202
- Nguyên giá 3.520 3.520 3.520 3.520 3.520
- Giá trị hao mòn lũy kế -259 -278 -296 -308 -318
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.018 1.038 1.252 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.018 1.038 1.252 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10.096 12.077 13.062 13.062 13.006
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4.666 6.647 7.633 7.633 7.576
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 5.690 5.690 5.690 5.690 5.690
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -261 -261 -261 -261 -261
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.263 8.769 9.690 10.393 14.281
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.350 3.096 2.716 3.523 8.231
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 5.913 5.673 6.973 6.870 6.050
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.397.966 2.321.236 2.214.882 2.240.738 2.439.162
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.600.603 1.502.800 1.430.874 1.433.860 1.599.910
I. Nợ ngắn hạn 1.452.588 1.354.306 1.313.061 1.298.215 1.441.379
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 246.481 207.517 217.420 201.750 246.560
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 440.458 389.539 361.907 376.241 421.163
4. Người mua trả tiền trước 372.067 374.781 425.623 395.297 345.342
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 73.000 76.475 10.490 16.582 25.385
6. Phải trả người lao động 11.487 3.073 3.677 5.545 5.936
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 223.486 224.283 170.490 168.080 269.968
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.569 782 734 534 755
11. Phải trả ngắn hạn khác 63.851 59.595 62.210 73.792 65.918
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 326 -714 937 977 963
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19.862 18.975 59.574 59.417 59.389
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 148.015 148.494 117.812 135.645 158.531
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 18.053 17.239 14.536 17.477 17.657
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 113.440 113.475 87.179 102.181 124.997
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 980 2.319 776 776 776
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 15.542 15.461 15.321 15.211 15.100
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 797.363 818.436 784.008 806.878 839.253
I. Vốn chủ sở hữu 797.363 818.436 784.008 806.878 839.253
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 255.537 255.537 311.747 311.747 311.747
2. Thặng dư vốn cổ phần 510 510 510 510 510
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1.888 1.888 3.638 3.638 3.638
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 21.958 21.958 51.885 51.885 51.799
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 313.579 325.564 217.672 233.234 255.257
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 69.662 312.110 198.436 198.436 198.436
- LNST chưa phân phối kỳ này 243.918 13.454 19.236 34.799 56.822
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 203.890 212.979 198.556 205.864 216.302
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.397.966 2.321.236 2.214.882 2.240.738 2.439.162