1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
549.122
|
681.019
|
370.691
|
537.851
|
277.259
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
393
|
96
|
1.043
|
81
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
549.122
|
680.627
|
370.595
|
536.808
|
277.177
|
4. Giá vốn hàng bán
|
497.864
|
634.660
|
324.460
|
482.836
|
270.467
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
51.258
|
45.967
|
46.135
|
53.972
|
6.710
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.151
|
19.356
|
25.097
|
31.044
|
36.122
|
7. Chi phí tài chính
|
22.115
|
52.557
|
18.030
|
28.009
|
13.666
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18.582
|
9.815
|
2.777
|
4.772
|
1.167
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.927
|
4.025
|
3.536
|
5.709
|
6.363
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.472
|
12.626
|
13.370
|
9.970
|
10.469
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
19.895
|
-3.885
|
36.296
|
41.327
|
12.334
|
12. Thu nhập khác
|
8.526
|
5.668
|
426
|
51
|
682
|
13. Chi phí khác
|
8.063
|
99
|
2
|
17
|
598
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
463
|
5.569
|
424
|
34
|
84
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
20.358
|
1.684
|
36.720
|
41.361
|
12.418
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
110
|
258
|
2.615
|
0
|
2.127
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
3.478
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
110
|
258
|
2.615
|
3.478
|
2.127
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
20.248
|
1.426
|
34.106
|
37.882
|
10.291
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
20.248
|
1.426
|
34.106
|
37.882
|
10.291
|