TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
741.644
|
779.700
|
935.733
|
1.247.957
|
1.303.629
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
154.417
|
115.181
|
182.217
|
190.337
|
107.050
|
1. Tiền
|
79.417
|
54.681
|
82.217
|
56.337
|
67.050
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
75.000
|
60.500
|
100.000
|
134.000
|
40.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
80.000
|
200.000
|
125.000
|
335.000
|
540.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
80.000
|
200.000
|
125.000
|
335.000
|
540.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
184.062
|
176.040
|
224.830
|
287.824
|
236.129
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
180.332
|
171.727
|
212.263
|
275.923
|
222.013
|
2. Trả trước cho người bán
|
9.437
|
11.718
|
9.567
|
4.680
|
4.373
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.533
|
4.753
|
11.792
|
10.873
|
12.599
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12.240
|
-12.159
|
-8.792
|
-3.652
|
-2.856
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
282.726
|
235.113
|
342.693
|
381.683
|
365.525
|
1. Hàng tồn kho
|
282.726
|
235.113
|
342.693
|
391.786
|
368.698
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-10.103
|
-3.173
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
40.439
|
53.366
|
60.992
|
53.113
|
54.924
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.862
|
4.384
|
1.695
|
3.098
|
1.868
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
38.246
|
48.343
|
58.151
|
48.056
|
49.712
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
331
|
639
|
1.146
|
1.959
|
3.345
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
523.351
|
519.357
|
520.110
|
470.462
|
418.327
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.212
|
981
|
981
|
1.205
|
526
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.212
|
981
|
981
|
1.205
|
526
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
148.749
|
126.065
|
130.866
|
122.893
|
78.442
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
145.911
|
122.499
|
128.060
|
120.790
|
76.686
|
- Nguyên giá
|
978.052
|
998.510
|
1.054.620
|
1.088.599
|
1.105.562
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-832.141
|
-876.010
|
-926.560
|
-967.809
|
-1.028.877
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.838
|
3.566
|
2.806
|
2.102
|
1.756
|
- Nguyên giá
|
5.630
|
6.322
|
6.394
|
6.394
|
6.394
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.792
|
-2.756
|
-3.588
|
-4.291
|
-4.638
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6.879
|
33.666
|
34.016
|
406
|
1.371
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6.879
|
33.666
|
34.016
|
406
|
1.371
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
365.511
|
358.645
|
354.247
|
345.959
|
337.988
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
365.510
|
356.506
|
349.385
|
337.178
|
325.130
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1
|
2.139
|
4.862
|
8.781
|
12.858
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.264.995
|
1.299.057
|
1.455.842
|
1.718.419
|
1.721.955
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
329.247
|
294.647
|
296.132
|
289.502
|
285.728
|
I. Nợ ngắn hạn
|
217.287
|
242.510
|
296.132
|
289.502
|
285.728
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
92.268
|
72.820
|
70.275
|
126.380
|
100.916
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
17.808
|
78.912
|
96.835
|
23.100
|
32.288
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.338
|
2.324
|
2.758
|
2.467
|
334
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
24.222
|
17.995
|
43.476
|
17.581
|
56.073
|
6. Phải trả người lao động
|
28.959
|
30.088
|
43.118
|
45.571
|
36.586
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.511
|
834
|
10.439
|
12.013
|
13.237
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.252
|
1.859
|
1.600
|
47.959
|
7.595
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
9.617
|
9.715
|
4.089
|
4.089
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
32.313
|
27.965
|
23.542
|
10.343
|
38.699
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
111.960
|
52.137
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
111.960
|
52.137
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
935.747
|
1.004.410
|
1.159.711
|
1.428.917
|
1.436.227
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
935.747
|
1.004.410
|
1.159.711
|
1.428.917
|
1.436.227
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
442.000
|
442.000
|
442.000
|
442.000
|
442.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
22.952
|
22.952
|
22.952
|
22.952
|
22.952
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-25.413
|
-25.413
|
-25.413
|
-25.413
|
-25.413
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
268.925
|
386.634
|
468.419
|
564.868
|
645.888
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
11.949
|
11.949
|
11.949
|
11.949
|
11.949
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
187.100
|
140.156
|
205.113
|
333.758
|
292.366
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
31.153
|
23.635
|
15.017
|
39.519
|
108.227
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
155.947
|
116.521
|
190.096
|
294.239
|
184.139
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
28.226
|
26.123
|
34.681
|
78.794
|
46.476
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.264.995
|
1.299.057
|
1.455.842
|
1.718.419
|
1.721.955
|