Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 741.644 779.700 935.733 1.247.957 1.303.629
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 154.417 115.181 182.217 190.337 107.050
1. Tiền 79.417 54.681 82.217 56.337 67.050
2. Các khoản tương đương tiền 75.000 60.500 100.000 134.000 40.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 80.000 200.000 125.000 335.000 540.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 80.000 200.000 125.000 335.000 540.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 184.062 176.040 224.830 287.824 236.129
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 180.332 171.727 212.263 275.923 222.013
2. Trả trước cho người bán 9.437 11.718 9.567 4.680 4.373
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.533 4.753 11.792 10.873 12.599
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12.240 -12.159 -8.792 -3.652 -2.856
IV. Tổng hàng tồn kho 282.726 235.113 342.693 381.683 365.525
1. Hàng tồn kho 282.726 235.113 342.693 391.786 368.698
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -10.103 -3.173
V. Tài sản ngắn hạn khác 40.439 53.366 60.992 53.113 54.924
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.862 4.384 1.695 3.098 1.868
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 38.246 48.343 58.151 48.056 49.712
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 331 639 1.146 1.959 3.345
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 523.351 519.357 520.110 470.462 418.327
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.212 981 981 1.205 526
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.212 981 981 1.205 526
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 148.749 126.065 130.866 122.893 78.442
1. Tài sản cố định hữu hình 145.911 122.499 128.060 120.790 76.686
- Nguyên giá 978.052 998.510 1.054.620 1.088.599 1.105.562
- Giá trị hao mòn lũy kế -832.141 -876.010 -926.560 -967.809 -1.028.877
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.838 3.566 2.806 2.102 1.756
- Nguyên giá 5.630 6.322 6.394 6.394 6.394
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.792 -2.756 -3.588 -4.291 -4.638
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6.879 33.666 34.016 406 1.371
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6.879 33.666 34.016 406 1.371
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 365.511 358.645 354.247 345.959 337.988
1. Chi phí trả trước dài hạn 365.510 356.506 349.385 337.178 325.130
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1 2.139 4.862 8.781 12.858
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.264.995 1.299.057 1.455.842 1.718.419 1.721.955
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 329.247 294.647 296.132 289.502 285.728
I. Nợ ngắn hạn 217.287 242.510 296.132 289.502 285.728
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 92.268 72.820 70.275 126.380 100.916
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 17.808 78.912 96.835 23.100 32.288
4. Người mua trả tiền trước 1.338 2.324 2.758 2.467 334
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24.222 17.995 43.476 17.581 56.073
6. Phải trả người lao động 28.959 30.088 43.118 45.571 36.586
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.511 834 10.439 12.013 13.237
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.252 1.859 1.600 47.959 7.595
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9.617 9.715 4.089 4.089 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32.313 27.965 23.542 10.343 38.699
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 111.960 52.137 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 111.960 52.137 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 935.747 1.004.410 1.159.711 1.428.917 1.436.227
I. Vốn chủ sở hữu 935.747 1.004.410 1.159.711 1.428.917 1.436.227
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 442.000 442.000 442.000 442.000 442.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 10 10 10 10 10
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 22.952 22.952 22.952 22.952 22.952
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -25.413 -25.413 -25.413 -25.413 -25.413
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 268.925 386.634 468.419 564.868 645.888
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11.949 11.949 11.949 11.949 11.949
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 187.100 140.156 205.113 333.758 292.366
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31.153 23.635 15.017 39.519 108.227
- LNST chưa phân phối kỳ này 155.947 116.521 190.096 294.239 184.139
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 28.226 26.123 34.681 78.794 46.476
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.264.995 1.299.057 1.455.842 1.718.419 1.721.955